Chuyển đổi 1 Phil (PHIL) sang Egyptian Pound (EGP)
PHIL/EGP: 1 PHIL ≈ £0.11 EGP
Phil Thị trường hôm nay
Phil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHIL được chuyển đổi thành Egyptian Pound (EGP) là £0.1122. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 PHIL, tổng vốn hóa thị trường của PHIL tính bằng EGP là £5,450,293,770.35. Trong 24h qua, giá của PHIL tính bằng EGP đã giảm £-0.00004889, thể hiện mức giảm -2.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHIL tính bằng EGP là £3.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1058.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHIL sang EGP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHIL sang EGP là £0.11 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -2.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHIL/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHIL/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Phil
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002313 | +0.56% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHIL/USDT là $0.002313, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.56%, Giá giao dịch Giao ngay PHIL/USDT là $0.002313 và +0.56%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHIL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phil sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi PHIL sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHIL | 0.11EGP |
2PHIL | 0.22EGP |
3PHIL | 0.33EGP |
4PHIL | 0.44EGP |
5PHIL | 0.56EGP |
6PHIL | 0.67EGP |
7PHIL | 0.78EGP |
8PHIL | 0.89EGP |
9PHIL | 1.01EGP |
10PHIL | 1.12EGP |
1000PHIL | 112.27EGP |
5000PHIL | 561.39EGP |
10000PHIL | 1,122.78EGP |
50000PHIL | 5,613.94EGP |
100000PHIL | 11,227.88EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang PHIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 8.90PHIL |
2EGP | 17.81PHIL |
3EGP | 26.71PHIL |
4EGP | 35.62PHIL |
5EGP | 44.53PHIL |
6EGP | 53.43PHIL |
7EGP | 62.34PHIL |
8EGP | 71.25PHIL |
9EGP | 80.15PHIL |
10EGP | 89.06PHIL |
100EGP | 890.64PHIL |
500EGP | 4,453.20PHIL |
1000EGP | 8,906.40PHIL |
5000EGP | 44,532.00PHIL |
10000EGP | 89,064.00PHIL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHIL sang EGP và từ EGP sang PHIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHIL sang EGP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGP sang PHIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phil phổ biến
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | ৳0.27 BDT |
![]() | Ft0.8 HUF |
![]() | kr0.02 NOK |
![]() | د.م.0.02 MAD |
![]() | Nu.0.19 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.29 KES |
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | $0.04 MXN |
![]() | $9.5 COP |
![]() | ₪0.01 ILS |
![]() | $2.12 CLP |
![]() | रू0.3 NPR |
![]() | ₾0.01 GEL |
![]() | د.ت0.01 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHIL = $undefined USD, 1 PHIL = € EUR, 1 PHIL = ₹ INR , 1 PHIL = Rp IDR,1 PHIL = $ CAD, 1 PHIL = £ GBP, 1 PHIL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
TON chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4346 |
![]() | 0.0001177 |
![]() | 0.004914 |
![]() | 10.30 |
![]() | 4.17 |
![]() | 0.01643 |
![]() | 0.07353 |
![]() | 10.30 |
![]() | 58.39 |
![]() | 14.13 |
![]() | 45.12 |
![]() | 0.004951 |
![]() | 6,821.35 |
![]() | 0.0001184 |
![]() | 0.6813 |
![]() | 2.80 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT,EGP sang BTC,EGP sang ETH,EGP sang USBT , EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phil của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phil hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phil sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phil
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phil sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phil sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phil sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phil sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phil (PHIL)

PHIL Token: Memecoin impulsado por la comunidad para un ecosistema criptográfico más seguro
PHIL fue creado por desarrolladores experimentados para construir un ecosistema de activos digitales más seguro y conectado, empoderar a su comunidad y establecer un nuevo estándar de confianza en el mundo de las criptomonedas.

gate Charity Unites Environmentalists with Viral Upcycle Artist JR for Ocean Protection Event in the Philippines
gate Charity, una organización filantrópica sin fines de lucro fundada por la innovadora empresa de criptomonedas gate Group.
Tìm hiểu thêm về Phil (PHIL)

PHIL Token: Liderando la emergente revolución Memecoin en el mundo de los activos criptográficos

¿Qué es IDEX? Todo lo que necesita saber sobre IDEX

¿Quiénes eran siquiera los ciberpunks?

¿Qué es PvP (PVP)?

El estado de los clientes ligeros en Ethereum
