Pharaoh Thị trường hôm nay
Pharaoh đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pharaoh chuyển đổi sang Jamaican Dollar (JMD) là $53,957.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,329.97 PHAR, tổng vốn hóa thị trường của Pharaoh tính bằng JMD là $155,431,179,012.74. Trong 24h qua, giá của Pharaoh tính bằng JMD đã tăng $5,440.81, biểu thị mức tăng +11.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pharaoh tính bằng JMD là $182,743.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $3,430.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAR sang JMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAR sang JMD là $ JMD, với tỷ lệ thay đổi là +11.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHAR/JMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAR/JMD trong ngày qua.
Giao dịch Pharaoh
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHAR/-- Spot is $ and 0%, and PHAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Pharaoh sang Jamaican Dollar
Bảng chuyển đổi PHAR sang JMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHAR | 53,957.32JMD |
2PHAR | 107,914.64JMD |
3PHAR | 161,871.96JMD |
4PHAR | 215,829.29JMD |
5PHAR | 269,786.61JMD |
6PHAR | 323,743.93JMD |
7PHAR | 377,701.26JMD |
8PHAR | 431,658.58JMD |
9PHAR | 485,615.9JMD |
10PHAR | 539,573.23JMD |
100PHAR | 5,395,732.3JMD |
500PHAR | 26,978,661.51JMD |
1000PHAR | 53,957,323.02JMD |
5000PHAR | 269,786,615.14JMD |
10000PHAR | 539,573,230.28JMD |
Bảng chuyển đổi JMD sang PHAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JMD | 0.00001853PHAR |
2JMD | 0.00003706PHAR |
3JMD | 0.00005559PHAR |
4JMD | 0.00007413PHAR |
5JMD | 0.00009266PHAR |
6JMD | 0.0001111PHAR |
7JMD | 0.0001297PHAR |
8JMD | 0.0001482PHAR |
9JMD | 0.0001667PHAR |
10JMD | 0.0001853PHAR |
10000000JMD | 185.33PHAR |
50000000JMD | 926.65PHAR |
100000000JMD | 1,853.31PHAR |
500000000JMD | 9,266.58PHAR |
1000000000JMD | 18,533.16PHAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PHAR sang JMD và JMD sang PHAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHAR sang JMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 JMD sang PHAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pharaoh phổ biến
Pharaoh | 1 PHAR |
---|---|
![]() | $343.34USD |
![]() | €307.6EUR |
![]() | ₹28,683.45INR |
![]() | Rp5,208,377.06IDR |
![]() | $465.71CAD |
![]() | £257.85GBP |
![]() | ฿11,324.31THB |
Pharaoh | 1 PHAR |
---|---|
![]() | ₽31,727.6RUB |
![]() | R$1,867.53BRL |
![]() | د.إ1,260.92AED |
![]() | ₺11,719.02TRY |
![]() | ¥2,421.65CNY |
![]() | ¥49,441.54JPY |
![]() | $2,675.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAR = $343.34 USD, 1 PHAR = €307.6 EUR, 1 PHAR = ₹28,683.45 INR, 1 PHAR = Rp5,208,377.06 IDR, 1 PHAR = $465.71 CAD, 1 PHAR = £257.85 GBP, 1 PHAR = ฿11,324.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JMD
ETH chuyển đổi sang JMD
USDT chuyển đổi sang JMD
XRP chuyển đổi sang JMD
BNB chuyển đổi sang JMD
SOL chuyển đổi sang JMD
USDC chuyển đổi sang JMD
DOGE chuyển đổi sang JMD
ADA chuyển đổi sang JMD
TRX chuyển đổi sang JMD
STETH chuyển đổi sang JMD
WBTC chuyển đổi sang JMD
SMART chuyển đổi sang JMD
LEO chuyển đổi sang JMD
LINK chuyển đổi sang JMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1444 |
![]() | 0.00003817 |
![]() | 0.001901 |
![]() | 3.18 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005455 |
![]() | 0.02657 |
![]() | 3.18 |
![]() | 19.42 |
![]() | 4.96 |
![]() | 13.36 |
![]() | 0.001901 |
![]() | 0.00003812 |
![]() | 2,808.1 |
![]() | 0.3398 |
![]() | 0.2501 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Jamaican Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT, JMD sang BTC, JMD sang ETH, JMD sang USBT, JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pharaoh của bạn
Nhập số lượng PHAR của bạn
Nhập số lượng PHAR của bạn
Chọn Jamaican Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jamaican Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pharaoh hiện tại theo Jamaican Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pharaoh.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pharaoh sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Pharaoh
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pharaoh sang Jamaican Dollar (JMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pharaoh sang Jamaican Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pharaoh sang Jamaican Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pharaoh sang loại tiền tệ khác ngoài Jamaican Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jamaican Dollar (JMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pharaoh (PHAR)

今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?
今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?

KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?
KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?

ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?
ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション
ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築
MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?
REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?