Chuyển đổi 1 Phantasma (SOUL) sang Euro (EUR)
SOUL/EUR: 1 SOUL ≈ €0.06 EUR
Phantasma Thị trường hôm nay
Phantasma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOUL được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.05554. Với nguồn cung lưu hành là 124,129,000.00 SOUL, tổng vốn hóa thị trường của SOUL tính bằng EUR là €6,177,091.28. Trong 24h qua, giá của SOUL tính bằng EUR đã giảm €-0.01109, thể hiện mức giảm -14.78%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOUL tính bằng EUR là €3.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008604.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SOUL sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SOUL sang EUR là €0.05 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -14.78% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SOUL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOUL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Phantasma
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.064 | -14.78% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SOUL/USDT là $0.064, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -14.78%, Giá giao dịch Giao ngay SOUL/USDT là $0.064 và -14.78%, và Giá giao dịch Hợp đồng SOUL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phantasma sang Euro
Bảng chuyển đổi SOUL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOUL | 0.05EUR |
2SOUL | 0.11EUR |
3SOUL | 0.16EUR |
4SOUL | 0.22EUR |
5SOUL | 0.27EUR |
6SOUL | 0.33EUR |
7SOUL | 0.38EUR |
8SOUL | 0.44EUR |
9SOUL | 0.49EUR |
10SOUL | 0.55EUR |
10000SOUL | 555.45EUR |
50000SOUL | 2,777.29EUR |
100000SOUL | 5,554.58EUR |
500000SOUL | 27,772.90EUR |
1000000SOUL | 55,545.80EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOUL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 18.00SOUL |
2EUR | 36.00SOUL |
3EUR | 54.00SOUL |
4EUR | 72.01SOUL |
5EUR | 90.01SOUL |
6EUR | 108.01SOUL |
7EUR | 126.02SOUL |
8EUR | 144.02SOUL |
9EUR | 162.02SOUL |
10EUR | 180.03SOUL |
100EUR | 1,800.31SOUL |
500EUR | 9,001.58SOUL |
1000EUR | 18,003.16SOUL |
5000EUR | 90,015.80SOUL |
10000EUR | 180,031.61SOUL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SOUL sang EUR và từ EUR sang SOUL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000SOUL sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SOUL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phantasma phổ biến
Phantasma | 1 SOUL |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.06 EUR |
![]() | ₹5.18 INR |
![]() | Rp940.52 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2.04 THB |
Phantasma | 1 SOUL |
---|---|
![]() | ₽5.73 RUB |
![]() | R$0.34 BRL |
![]() | د.إ0.23 AED |
![]() | ₺2.12 TRY |
![]() | ¥0.44 CNY |
![]() | ¥8.93 JPY |
![]() | $0.48 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOUL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SOUL = $0.06 USD, 1 SOUL = €0.06 EUR, 1 SOUL = ₹5.18 INR , 1 SOUL = Rp940.52 IDR,1 SOUL = $0.08 CAD, 1 SOUL = £0.05 GBP, 1 SOUL = ฿2.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.93 |
![]() | 0.006603 |
![]() | 0.2888 |
![]() | 558.07 |
![]() | 227.35 |
![]() | 0.9401 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.09 |
![]() | 741.55 |
![]() | 3,203.04 |
![]() | 2,506.95 |
![]() | 0.2916 |
![]() | 383,309.06 |
![]() | 390.72 |
![]() | 0.006626 |
![]() | 39.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phantasma của bạn
Nhập số lượng SOUL của bạn
Nhập số lượng SOUL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phantasma hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phantasma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phantasma sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phantasma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phantasma sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phantasma sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phantasma sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phantasma sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phantasma (SOUL)

R1JQSCBUb2tlbjogU291bCBHcmFwaCBQcm9qZXNpIGnDp2luIEJsb2sgWmluY2lyaSBBbHR5YXDEsXPEsQ==
R1JQSCB0b2tlbifEsSBrZcWfZmVkaW46IFNvdWwgR3JhcGggcHJvamVzaW5pbiDDp2VraXJkZcSfaS4gQnUgZGV2cmltIG5pdGVsacSfaW5kZWtpIGJsb2sgemluY2lyaSBhbHR5YXDEsXPEsW7EsW4gaW5zYW5sYXIgdmUgYWphbmxhciBhcmFzxLFuZGFraSBldGtpbGXFn2ltaSBuYXPEsWwgecO2bmxlbmRpcmRpxJ9pbmkgYW5sYXnEsW4u

U291bGRhMTZDbHVi4oCU4oCUTUJUSSwgTkZUIHByb2plbGVyaW5lIEJ1eiBLxLFyYW4gWcO2bsO8IEJ1bG1hZGEgWWFyZMSxbWPEsSBPbGFiaWxpciBtaT8=
Play NFT? Please show us your MBTI type first

U291bGJvdW5kIE5lZGlyPw==

U291bGJvdW5kIFRva2VucyAtU0JUcy0gVml0YWxpayBCdXRlcmluIFRhcmFmxLFuZGFuIMOWbmVyaWxlbiBUcmFuc2ZlciBFZGlsZW1leiBXZWIzLjAgVG9rZW5p
What are Soulbound tokens _SBTs_and their use cases?
