logo PhalaChuyển đổi 1 Phala (PHA) sang Tanzanian Shilling (TZS)

PHA/TZS: 1 PHASh334.94 TZS

logo Phala
PHA
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh334.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 785,438,200.00 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng TZS là Sh714,877,413,762,725.64. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng TZS đã tăng Sh0.00723, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng TZS là Sh3,777.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh175.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHA sang TZS

Sh334.94+6.25%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang TZS là Sh334.94 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +6.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHA/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PhalaPHA/USDT
Spot
$ 0.1229
+7.42%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1228
+7.45%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHA/USDT là $0.1229, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +7.42%, Giá giao dịch Giao ngay PHA/USDT là $0.1229 và +7.42%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHA/USDT là $0.1228 và +7.45%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi PHA sang TZS

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1PHA
334.94TZS
2PHA
669.88TZS
3PHA
1,004.82TZS
4PHA
1,339.77TZS
5PHA
1,674.71TZS
6PHA
2,009.65TZS
7PHA
2,344.60TZS
8PHA
2,679.54TZS
9PHA
3,014.48TZS
10PHA
3,349.42TZS
100PHA
33,494.29TZS
500PHA
167,471.48TZS
1000PHA
334,942.96TZS
5000PHA
1,674,714.82TZS
10000PHA
3,349,429.64TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang PHA

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1TZS
0.002985PHA
2TZS
0.005971PHA
3TZS
0.008956PHA
4TZS
0.01194PHA
5TZS
0.01492PHA
6TZS
0.01791PHA
7TZS
0.02089PHA
8TZS
0.02388PHA
9TZS
0.02687PHA
10TZS
0.02985PHA
100000TZS
298.55PHA
500000TZS
1,492.79PHA
1000000TZS
2,985.58PHA
5000000TZS
14,927.91PHA
10000000TZS
29,855.82PHA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHA sang TZS và từ TZS sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PHA sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TZS sang PHA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHA = $undefined USD, 1 PHA = € EUR, 1 PHA = ₹ INR , 1 PHA = Rp IDR,1 PHA = $ CAD, 1 PHA = £ GBP, 1 PHA = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008042
logo BTCBTC
0.000002181
logo ETHETH
0.00009251
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.07651
logo BNBBNB
0.0002907
logo SOLSOL
0.001422
logo USDCUSDC
0.1839
logo ADAADA
0.2584
logo DOGEDOGE
1.08
logo TRXTRX
0.7832
logo STETHSTETH
0.00009308
logo SMARTSMART
120.65
logo WBTCWBTC
0.000002186
logo LEOLEO
0.0187
logo LINKLINK
0.01303

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.