Chuyển đổi 1 Phala (PHA) sang Rwandan Franc (RWF)
PHA/RWF: 1 PHA ≈ RF172.93 RWF
Phala Thị trường hôm nay
Phala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHA được chuyển đổi thành Rwandan Franc (RWF) là RF172.93. Với nguồn cung lưu hành là 785,438,200.00 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng RWF là RF181,940,399,728,725.60. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng RWF đã giảm RF-0.0009341, thể hiện mức giảm -0.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng RWF là RF1,861.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF86.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHA sang RWF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang RWF là RF172.93 RWF, với tỷ lệ thay đổi là -0.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHA/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/RWF trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1306 | +3.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1304 | +3.38% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHA/USDT là $0.1306, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.00%, Giá giao dịch Giao ngay PHA/USDT là $0.1306 và +3.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHA/USDT là $0.1304 và +3.38%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi PHA sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 172.93RWF |
2PHA | 345.86RWF |
3PHA | 518.79RWF |
4PHA | 691.72RWF |
5PHA | 864.65RWF |
6PHA | 1,037.58RWF |
7PHA | 1,210.51RWF |
8PHA | 1,383.44RWF |
9PHA | 1,556.37RWF |
10PHA | 1,729.30RWF |
100PHA | 17,293.05RWF |
500PHA | 86,465.26RWF |
1000PHA | 172,930.53RWF |
5000PHA | 864,652.67RWF |
10000PHA | 1,729,305.34RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.005782PHA |
2RWF | 0.01156PHA |
3RWF | 0.01734PHA |
4RWF | 0.02313PHA |
5RWF | 0.02891PHA |
6RWF | 0.03469PHA |
7RWF | 0.04047PHA |
8RWF | 0.04626PHA |
9RWF | 0.05204PHA |
10RWF | 0.05782PHA |
100000RWF | 578.26PHA |
500000RWF | 2,891.33PHA |
1000000RWF | 5,782.66PHA |
5000000RWF | 28,913.34PHA |
10000000RWF | 57,826.68PHA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHA sang RWF và từ RWF sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PHA sang RWF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RWF sang PHA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₩171.94 KRW |
![]() | ₴5.34 UAH |
![]() | NT$4.12 TWD |
![]() | ₨35.86 PKR |
![]() | ₱7.18 PHP |
![]() | $0.19 AUD |
![]() | Kč2.9 CZK |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | RM0.54 MYR |
![]() | zł0.49 PLN |
![]() | kr1.31 SEK |
![]() | R2.25 ZAR |
![]() | Rs39.36 LKR |
![]() | $0.17 SGD |
![]() | $0.21 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHA = $undefined USD, 1 PHA = € EUR, 1 PHA = ₹ INR , 1 PHA = Rp IDR,1 PHA = $ CAD, 1 PHA = £ GBP, 1 PHA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
LINK chuyển đổi sang RWF
LEO chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01589 |
![]() | 0.000004298 |
![]() | 0.0001823 |
![]() | 0.3732 |
![]() | 0.1519 |
![]() | 0.0005979 |
![]() | 0.002702 |
![]() | 0.3733 |
![]() | 0.5165 |
![]() | 2.13 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.0001818 |
![]() | 245.73 |
![]() | 0.000004308 |
![]() | 0.02473 |
![]() | 0.03771 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT,RWF sang BTC,RWF sang ETH,RWF sang USBT , RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Token ALPHA: A Criptomoeda MEME para Verdadeiros ALPHAs
O token ALPHA está causando furor nas redes sociais como o token MEME. Explore sua estratégia de marketing viral, planos de expansão do ecossistema e riscos de investimento.

Token ALPHA: Ferramentas Quantitativas de IA Personalizadas para uma Plataforma de Agência Blockchain Orientada para Dados
O token ALPHA está liderando a revolução da IA blockchain ao criar uma plataforma de agência orientada por dados. Explore o ecossistema ALPHA e desbloqueie as possibilidades ilimitadas das aplicações de IA blockchain.

Token ZALPHA: O Token de IA Spirit DEGEN no Ecossistema Solana
Explore o Token ZALPHA: A personificação do espírito DEGEN no ecossistema Solana.

Notícias Diárias | O Mercado Está Geralmente Em Baixa e PHA Liderou o Setor de IA a Brilhar Mais Que os Outros
A proporção de detentores de longo prazo de ETH aumentou. SUI está prestes a desbloquear mais de $200 milhões em tokens. PHA aumentou mais de 500% nos últimos 7 dias.

Notícias Diárias | BTC Retorna Acima de $98,000, PHA Aumenta 70% Num Dia, Principal o Mercado
Os ETFs de BTC têm experimentado saídas significativas por 4 dias consecutivos. A Lido TVL liderou o ecossistema DeFi. A PHA disparou 70% no dia, liderando o mercado.

PHA aumentou mais de 80% durante o dia; quais são as perspectivas futuras?
A Phala Network é uma plataforma de computação de privacidade baseada em blockchain que utiliza o Ambiente de Execução Confiável _TEE_ tecnologia para fornecer proteção de privacidade de dados para aplicações descentralizadas.
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

O que é a PHA? Tudo o que precisa de saber sobre a rede Phala

Rede Phala: Roteamento de Inteligência Artificial

O que é Spore Fun?

TEE Reshapes Trust in the Agent Space, Phala Brings AI Agents into Real-World Applications

Rede Phala & ai16z: Auto-replicação de IA e Novas Inovações
