Chuyển đổi 1 Phala (PHA) sang Mexican Peso (MXN)
PHA/MXN: 1 PHA ≈ $2.39 MXN
Phala Thị trường hôm nay
Phala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phala được chuyển đổi thành Mexican Peso (MXN) là $2.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 785,438,200.00 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng MXN là $36,362,655,246.56. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng MXN đã tăng $0.01028, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +9.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng MXN là $26.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHA sang MXN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang MXN là $2.38 MXN, với tỷ lệ thay đổi là +9.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHA/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/MXN trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1237 | +9.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1231 | +8.55% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHA/USDT là $0.1237, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +9.67%, Giá giao dịch Giao ngay PHA/USDT là $0.1237 và +9.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHA/USDT là $0.1231 và +8.55%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi PHA sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 2.38MXN |
2PHA | 4.77MXN |
3PHA | 7.16MXN |
4PHA | 9.54MXN |
5PHA | 11.93MXN |
6PHA | 14.32MXN |
7PHA | 16.71MXN |
8PHA | 19.09MXN |
9PHA | 21.48MXN |
10PHA | 23.87MXN |
100PHA | 238.72MXN |
500PHA | 1,193.63MXN |
1000PHA | 2,387.26MXN |
5000PHA | 11,936.32MXN |
10000PHA | 23,872.65MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 0.4188PHA |
2MXN | 0.8377PHA |
3MXN | 1.25PHA |
4MXN | 1.67PHA |
5MXN | 2.09PHA |
6MXN | 2.51PHA |
7MXN | 2.93PHA |
8MXN | 3.35PHA |
9MXN | 3.77PHA |
10MXN | 4.18PHA |
1000MXN | 418.88PHA |
5000MXN | 2,094.44PHA |
10000MXN | 4,188.89PHA |
50000MXN | 20,944.46PHA |
100000MXN | 41,888.92PHA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHA sang MXN và từ MXN sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PHA sang MXN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MXN sang PHA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₩163.95 KRW |
![]() | ₴5.09 UAH |
![]() | NT$3.93 TWD |
![]() | ₨34.19 PKR |
![]() | ₱6.85 PHP |
![]() | $0.18 AUD |
![]() | Kč2.76 CZK |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | RM0.52 MYR |
![]() | zł0.47 PLN |
![]() | kr1.25 SEK |
![]() | R2.14 ZAR |
![]() | Rs37.53 LKR |
![]() | $0.16 SGD |
![]() | $0.2 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHA = $undefined USD, 1 PHA = € EUR, 1 PHA = ₹ INR , 1 PHA = Rp IDR,1 PHA = $ CAD, 1 PHA = £ GBP, 1 PHA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.12 |
![]() | 0.000306 |
![]() | 0.01292 |
![]() | 25.78 |
![]() | 10.76 |
![]() | 0.04105 |
![]() | 0.1979 |
![]() | 25.77 |
![]() | 36.34 |
![]() | 152.87 |
![]() | 109.83 |
![]() | 0.01305 |
![]() | 16,818.41 |
![]() | 0.0003064 |
![]() | 2.63 |
![]() | 1.80 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT,MXN sang BTC,MXN sang ETH,MXN sang USBT , MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

โทเค็น ALPHA: สกุลเงินดิจิทัล MEME สำหรับ ALPHAs แท้
ALPHA token is taking social media by storm as the MEME token. Explore its viral marketing strategy, ecosystem expansion plans, and investment risks.

โทเค็น ALPHA: เครื่องมือ AI สำหรับเอเจนซี่ Blockchain
โทเค็น ALPHA: เครื่องมือ AI สำหรับเอเจนซี่ Blockchain

โทเค็น ZALPHA: โทเค็น AI จิตวิญญาณ DEGEN ในนิเวศ Solana
สำรวจ ZALPHA Token: การแสดงออกของวิญญาณ DEGEN ในระบบ Solana

สัดส่วนของผู้ถือครอง ETH ระยะยาวเพิ่มขึ้น_ SUI กำลังจะปลดล็อคเหรียญมูลค่าเกิน 200 ล้านเหรียญ_ PHA เพิ่มขึ้นมากกว่า 500% ในช่วง 7 วันที่ผ่านมา

ETF ของ BTC ได้รับการถอนเงินอย่างมากในระยะเวลา 4 วันติดต่อกัน TVL ของ Lido นำทาง DeFi eco PHA เพิ่มขึ้น 70% ภายในวันเดียว นำตลาด

PHA เพิ่มขึ้นกว่า 80% ในช่วงวัน; มีโอกาสทางอนาคตอย่างไร
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

เครือข่าย Phala: การเส้นทางปัญญาประดิษฐ์

ผาคืออะไร? สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับเครือข่ายพลา

Spore Fun คืออะไร?

TEE กำลังเปลี่ยนรูปแบบความเชื่อในพื้นที่ตัวแทน Phala นำเอไอเอนต์ที่เชี่ยวชาญด้าน AI เข้าสู่การประยุกต์ใช้ในโลกแห่งความเป็นจริง

Phala Network และ ai16z: AI Self-Replication และนวัตกรรมใหม่
