Phala Thị trường hôm nay
Phala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Liberian Dollar (LRD) là $18.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 788,942,656.83 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng LRD là $2,893,612,733,408.27. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng LRD đã tăng $1.27, biểu thị mức tăng +7.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng LRD là $273.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $12.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang LRD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang LRD là $18.62 LRD, với tỷ lệ thay đổi là +7.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/LRD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/LRD trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.094 | 7.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09372 | 6.48% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.094, with a 24-hour trading change of 7.11%, PHA/USDT Spot is $0.094 and 7.11%, and PHA/USDT Perpetual is $0.09372 and 6.48%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Liberian Dollar
Bảng chuyển đổi PHA sang LRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 18.62LRD |
2PHA | 37.25LRD |
3PHA | 55.88LRD |
4PHA | 74.51LRD |
5PHA | 93.14LRD |
6PHA | 111.77LRD |
7PHA | 130.4LRD |
8PHA | 149.03LRD |
9PHA | 167.66LRD |
10PHA | 186.28LRD |
100PHA | 1,862.89LRD |
500PHA | 9,314.48LRD |
1000PHA | 18,628.97LRD |
5000PHA | 93,144.87LRD |
10000PHA | 186,289.74LRD |
Bảng chuyển đổi LRD sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LRD | 0.05367PHA |
2LRD | 0.1073PHA |
3LRD | 0.161PHA |
4LRD | 0.2147PHA |
5LRD | 0.2683PHA |
6LRD | 0.322PHA |
7LRD | 0.3757PHA |
8LRD | 0.4294PHA |
9LRD | 0.4831PHA |
10LRD | 0.5367PHA |
10000LRD | 536.79PHA |
50000LRD | 2,683.99PHA |
100000LRD | 5,367.98PHA |
500000LRD | 26,839.9PHA |
1000000LRD | 53,679.81PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang LRD và LRD sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang LRD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LRD sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.9INR |
![]() | Rp1,435.36IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.12THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽8.74RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.23TRY |
![]() | ¥0.67CNY |
![]() | ¥13.63JPY |
![]() | $0.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.09 USD, 1 PHA = €0.08 EUR, 1 PHA = ₹7.9 INR, 1 PHA = Rp1,435.36 IDR, 1 PHA = $0.13 CAD, 1 PHA = £0.07 GBP, 1 PHA = ฿3.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LRD
ETH chuyển đổi sang LRD
USDT chuyển đổi sang LRD
XRP chuyển đổi sang LRD
BNB chuyển đổi sang LRD
SOL chuyển đổi sang LRD
USDC chuyển đổi sang LRD
DOGE chuyển đổi sang LRD
TRX chuyển đổi sang LRD
ADA chuyển đổi sang LRD
STETH chuyển đổi sang LRD
WBTC chuyển đổi sang LRD
SMART chuyển đổi sang LRD
LEO chuyển đổi sang LRD
LINK chuyển đổi sang LRD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LRD, ETH sang LRD, USDT sang LRD, BNB sang LRD, SOL sang LRD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1133 |
![]() | 0.00003016 |
![]() | 0.001606 |
![]() | 2.54 |
![]() | 1.23 |
![]() | 0.004304 |
![]() | 0.02092 |
![]() | 2.53 |
![]() | 15.81 |
![]() | 10.43 |
![]() | 4.08 |
![]() | 0.001613 |
![]() | 0.00003022 |
![]() | 2,229.66 |
![]() | 0.2705 |
![]() | 0.2016 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Liberian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LRD sang GT, LRD sang USDT, LRD sang BTC, LRD sang ETH, LRD sang USBT, LRD sang PEPE, LRD sang EIGEN, LRD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Liberian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Liberian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Liberian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang LRD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Liberian Dollar (LRD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Liberian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Liberian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Liberian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Liberian Dollar (LRD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

โทเค็น ALPHA: สกุลเงินดิจิทัล MEME สำหรับ ALPHAs แท้
ALPHA token is taking social media by storm as the MEME token. Explore its viral marketing strategy, ecosystem expansion plans, and investment risks.

โทเค็น ALPHA: เครื่องมือ AI สำหรับเอเจนซี่ Blockchain
โทเค็น ALPHA: เครื่องมือ AI สำหรับเอเจนซี่ Blockchain

โทเค็น ZALPHA: โทเค็น AI จิตวิญญาณ DEGEN ในนิเวศ Solana
สำรวจ ZALPHA Token: การแสดงออกของวิญญาณ DEGEN ในระบบ Solana

สัดส่วนของผู้ถือครอง ETH ระยะยาวเพิ่มขึ้น_ SUI กำลังจะปลดล็อคเหรียญมูลค่าเกิน 200 ล้านเหรียญ_ PHA เพิ่มขึ้นมากกว่า 500% ในช่วง 7 วันที่ผ่านมา

ETF ของ BTC ได้รับการถอนเงินอย่างมากในระยะเวลา 4 วันติดต่อกัน TVL ของ Lido นำทาง DeFi eco PHA เพิ่มขึ้น 70% ภายในวันเดียว นำตลาด

PHA เพิ่มขึ้นกว่า 80% ในช่วงวัน; มีโอกาสทางอนาคตอย่างไร
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng

$VINE (Vine Coin): Tôn Vinh Di Sản Về Sự Đoàn Kết và Sáng Tạo trong Một Đồng Tiền Meme

Đồng Moo Deng ($MOODENG): Token Meme Viral Sống trên Solana

Nắm giữ Bitcoin của MicroStrategy

Numine (NUMI) là gì?
