logo PhalaChuyển đổi 1 Phala (PHA) sang Euro (EUR)

PHA/EUR: 1 PHA0.11 EUR

logo Phala
PHA
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHA được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.105. Với nguồn cung lưu hành là 784,338,000.00 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng EUR là €73,819,690.40. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng EUR đã giảm €-0.003039, thể hiện mức giảm -2.54%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng EUR là €1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05786.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHA sang EUR

0.10-2.54%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang EUR là €0.10 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.54% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PhalaPHA/USDT
Spot
$ 0.1172
-2.00%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.117
-2.29%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHA/USDT là $0.1172, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.00%, Giá giao dịch Giao ngay PHA/USDT là $0.1172 và -2.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHA/USDT là $0.117 và -2.29%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Euro

Bảng chuyển đổi PHA sang EUR

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHA
0.1EUR
2PHA
0.21EUR
3PHA
0.31EUR
4PHA
0.42EUR
5PHA
0.52EUR
6PHA
0.63EUR
7PHA
0.73EUR
8PHA
0.84EUR
9PHA
0.94EUR
10PHA
1.05EUR
1000PHA
105.05EUR
5000PHA
525.26EUR
10000PHA
1,050.53EUR
50000PHA
5,252.66EUR
100000PHA
10,505.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1EUR
9.51PHA
2EUR
19.03PHA
3EUR
28.55PHA
4EUR
38.07PHA
5EUR
47.59PHA
6EUR
57.11PHA
7EUR
66.63PHA
8EUR
76.15PHA
9EUR
85.67PHA
10EUR
95.18PHA
100EUR
951.89PHA
500EUR
4,759.49PHA
1000EUR
9,518.98PHA
5000EUR
47,594.91PHA
10000EUR
95,189.83PHA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHA sang EUR và từ EUR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHA sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHA = $0.12 USD, 1 PHA = €0.11 EUR, 1 PHA = ₹9.8 INR , 1 PHA = Rp1,778.8 IDR,1 PHA = $0.16 CAD, 1 PHA = £0.09 GBP, 1 PHA = ฿3.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
26.04
logo BTCBTC
0.006704
logo ETHETH
0.2926
logo USDTUSDT
557.81
logo XRPXRP
238.54
logo BNBBNB
0.9038
logo SOLSOL
4.35
logo USDCUSDC
558.09
logo ADAADA
783.18
logo DOGEDOGE
3,262.96
logo TRXTRX
2,625.97
logo STETHSTETH
0.2936
logo SMARTSMART
357,984.60
logo PIPI
397.88
logo WBTCWBTC
0.00682
logo LEOLEO
58.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

ALPHAトークン:真のALPHAのためのMEME暗号資産

ALPHAトークン:真のALPHAのためのMEME暗号資産

ALPHAトークンは、MEMEトークンとしてソーシャルメディアで大流行しています。そのウイルス性のあるマーケティング戦略、エコシステムの拡大計画、そして投資リスクを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-05
ALPHA Token: データ駆動型ブロックチェーンエージェンシープラットフォーム向けのカスタマイズされたAI量的ツール

ALPHA Token: データ駆動型ブロックチェーンエージェンシープラットフォーム向けのカスタマイズされたAI量的ツール

ALPHAトークンは、データ駆動型のエージェンシープラットフォームを作成することで、ブロックチェーンAI革命をリードしています。ALPHAエコシステムを探索し、ブロックチェーンAIアプリケーションの無限の可能性を解き放ちましょう。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-13
ZALPHAトークン:SolanaエコシステムのDEGEN Spirit AIトークン

ZALPHAトークン:SolanaエコシステムのDEGEN Spirit AIトークン

ソラナエコシステムでのDEGEN精神の具現化であるZALPHAトークンを探索する。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-08
デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-30
デイリーニュース|BTCが98000ドルを超えて戻り、PHAは1日のうちに70%上昇し、市場を牽引しています

デイリーニュース|BTCが98000ドルを超えて戻り、PHAは1日のうちに70%上昇し、市場を牽引しています

BTC ETFsは4日連続で大規模な流出を経験しています。Lido TVLはDeFiエコをリードしました。PHAは1日で70%急増し、市場をリードしました。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-25
PHAは1日で80%以上急騰しました。将来の展望はどうなっていますか?

PHAは1日で80%以上急騰しました。将来の展望はどうなっていますか?

Phala Networkは、Trusted Execution Environmentを利用するブロックチェーンベースのプライバシーコンピューティングプラットフォームです。 _TEE_ 技術を利用して、分散型アプリケーションのデータプライバシー保護を提供します。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-12-25

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.