logo PhalaChuyển đổi 1 Phala (PHA) sang Algerian Dinar (DZD)

PHA/DZD: 1 PHAدج16.31 DZD

logo Phala
PHA
logo DZD
DZD

Lần cập nhật mới nhất :

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج16.30. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 785,438,200.00 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng DZD là دج1,694,524,929,454.03. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng DZD đã tăng دج0.007209, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng DZD là دج183.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج8.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHA sang DZD

دج16.30+6.25%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang DZD là دج16.30 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +6.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHA/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PhalaPHA/USDT
Spot
$ 0.1225
+7.12%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1225
+7.24%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHA/USDT là $0.1225, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +7.12%, Giá giao dịch Giao ngay PHA/USDT là $0.1225 và +7.12%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHA/USDT là $0.1225 và +7.24%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi PHA sang DZD

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1PHA
16.30DZD
2PHA
32.61DZD
3PHA
48.92DZD
4PHA
65.22DZD
5PHA
81.53DZD
6PHA
97.84DZD
7PHA
114.15DZD
8PHA
130.45DZD
9PHA
146.76DZD
10PHA
163.07DZD
100PHA
1,630.71DZD
500PHA
8,153.59DZD
1000PHA
16,307.18DZD
5000PHA
81,535.93DZD
10000PHA
163,071.87DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang PHA

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1DZD
0.06132PHA
2DZD
0.1226PHA
3DZD
0.1839PHA
4DZD
0.2452PHA
5DZD
0.3066PHA
6DZD
0.3679PHA
7DZD
0.4292PHA
8DZD
0.4905PHA
9DZD
0.5519PHA
10DZD
0.6132PHA
10000DZD
613.22PHA
50000DZD
3,066.13PHA
100000DZD
6,132.26PHA
500000DZD
30,661.32PHA
1000000DZD
61,322.65PHA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHA sang DZD và từ DZD sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PHA sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DZD sang PHA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHA = $undefined USD, 1 PHA = € EUR, 1 PHA = ₹ INR , 1 PHA = Rp IDR,1 PHA = $ CAD, 1 PHA = £ GBP, 1 PHA = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo DZD
DZD
logo GTGT
0.1651
logo BTCBTC
0.0000448
logo ETHETH
0.0019
logo USDTUSDT
3.78
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.005971
logo SOLSOL
0.0292
logo USDCUSDC
3.77
logo ADAADA
5.30
logo DOGEDOGE
22.33
logo TRXTRX
16.08
logo STETHSTETH
0.001911
logo SMARTSMART
2,393.48
logo WBTCWBTC
0.00004491
logo LEOLEO
0.3842
logo LINKLINK
0.2677

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.