pFTM Thị trường hôm nay
pFTM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PFTM chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L0.1188. Với nguồn cung lưu hành là 0 PFTM, tổng vốn hóa thị trường của PFTM tính bằng HNL là L0. Trong 24h qua, giá của PFTM tính bằng HNL đã giảm L0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PFTM tính bằng HNL là L547.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.06324.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PFTM sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PFTM sang HNL là L0.1188 HNL, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PFTM/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PFTM/HNL trong ngày qua.
Giao dịch pFTM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PFTM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PFTM/-- Spot is $ and 0%, and PFTM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi pFTM sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi PFTM sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PFTM | 0.11HNL |
2PFTM | 0.23HNL |
3PFTM | 0.35HNL |
4PFTM | 0.47HNL |
5PFTM | 0.59HNL |
6PFTM | 0.71HNL |
7PFTM | 0.83HNL |
8PFTM | 0.95HNL |
9PFTM | 1.06HNL |
10PFTM | 1.18HNL |
1000PFTM | 118.83HNL |
5000PFTM | 594.18HNL |
10000PFTM | 1,188.36HNL |
50000PFTM | 5,941.84HNL |
100000PFTM | 11,883.68HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang PFTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 8.41PFTM |
2HNL | 16.82PFTM |
3HNL | 25.24PFTM |
4HNL | 33.65PFTM |
5HNL | 42.07PFTM |
6HNL | 50.48PFTM |
7HNL | 58.9PFTM |
8HNL | 67.31PFTM |
9HNL | 75.73PFTM |
10HNL | 84.14PFTM |
100HNL | 841.49PFTM |
500HNL | 4,207.45PFTM |
1000HNL | 8,414.9PFTM |
5000HNL | 42,074.5PFTM |
10000HNL | 84,149PFTM |
Bảng chuyển đổi số tiền PFTM sang HNL và HNL sang PFTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PFTM sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang PFTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1pFTM phổ biến
pFTM | 1 PFTM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.4INR |
![]() | Rp72.59IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
pFTM | 1 PFTM |
---|---|
![]() | ₽0.44RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.69JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PFTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PFTM = $0 USD, 1 PFTM = €0 EUR, 1 PFTM = ₹0.4 INR, 1 PFTM = Rp72.59 IDR, 1 PFTM = $0.01 CAD, 1 PFTM = £0 GBP, 1 PFTM = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
LEO chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9186 |
![]() | 0.0002449 |
![]() | 0.0129 |
![]() | 20.14 |
![]() | 10.02 |
![]() | 0.03456 |
![]() | 0.1705 |
![]() | 20.12 |
![]() | 127.58 |
![]() | 84.87 |
![]() | 32.27 |
![]() | 0.01294 |
![]() | 0.0002456 |
![]() | 17,911.23 |
![]() | 2.13 |
![]() | 1.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng pFTM của bạn
Nhập số lượng PFTM của bạn
Nhập số lượng PFTM của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pFTM hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pFTM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pFTM sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua pFTM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ pFTM sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pFTM sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pFTM sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi pFTM sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến pFTM (PFTM)

Réseau de masques : en tête de la nouvelle tendance des réseaux sociaux cryptés en 2025
Dans le développement florissant des extensions de navigateur Web3 en 2025, Mask Network est sans aucun doute une étoile brillante.

Nouveaux progrès d'AltLayer : Avancées technologiques
AltLayer a lancé des Rollups Restaked innovants et une plateforme Autonome au T1 2025

Jeton TST : De la pièce de test à l'une des plus grandes pièces de mème sur la chaîne BNB
Cet article se penche sur l'incroyable ascension du jeton TST de la pièce de test à l'une des plus grandes pièces mèmes sur la chaîne BNB

Quel est le prix du jeton S? Analyse approfondie de Sonic Chain
Cet article analysera de manière exhaustive les avancées techniques de la chaîne Sonic.

Jeton FHE : Mind Network ouvre une nouvelle ère de chiffrement résistant à la cryptographie quantique pour Web3
L'article analyse l'impact de l'informatique quantique sur la sécurité des cryptomonnaies et le rôle important de la technologie FHE dans la résolution de ce défi.

Qu'est-ce que Lever Coin? Tout sur la cryptomonnaie jeton LEV
Dans cet article, nous plongerons dans ce qu'est Lever Coin, ses principales caractéristiques, et pourquoi il pourrait devenir un acteur significatif sur le marché des cryptomonnaies.