Petoshi Thị trường hôm nay
Petoshi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PETOSHI chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.08008. Với nguồn cung lưu hành là 500,000 PETOSHI, tổng vốn hóa thị trường của PETOSHI tính bằng NOK là kr420,243.3. Trong 24h qua, giá của PETOSHI tính bằng NOK đã giảm kr-0.005459, biểu thị mức giảm -6.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PETOSHI tính bằng NOK là kr57.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0276.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PETOSHI sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PETOSHI sang NOK là kr0.08008 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -6.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PETOSHI/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PETOSHI/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Petoshi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00761 | -6.39% |
The real-time trading price of PETOSHI/USDT Spot is $0.00761, with a 24-hour trading change of -6.39%, PETOSHI/USDT Spot is $0.00761 and -6.39%, and PETOSHI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Petoshi sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi PETOSHI sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PETOSHI | 0.08NOK |
2PETOSHI | 0.16NOK |
3PETOSHI | 0.24NOK |
4PETOSHI | 0.32NOK |
5PETOSHI | 0.4NOK |
6PETOSHI | 0.48NOK |
7PETOSHI | 0.56NOK |
8PETOSHI | 0.64NOK |
9PETOSHI | 0.72NOK |
10PETOSHI | 0.8NOK |
10000PETOSHI | 800.8NOK |
50000PETOSHI | 4,004.03NOK |
100000PETOSHI | 8,008.06NOK |
500000PETOSHI | 40,040.33NOK |
1000000PETOSHI | 80,080.66NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang PETOSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 12.48PETOSHI |
2NOK | 24.97PETOSHI |
3NOK | 37.46PETOSHI |
4NOK | 49.94PETOSHI |
5NOK | 62.43PETOSHI |
6NOK | 74.92PETOSHI |
7NOK | 87.41PETOSHI |
8NOK | 99.89PETOSHI |
9NOK | 112.38PETOSHI |
10NOK | 124.87PETOSHI |
100NOK | 1,248.74PETOSHI |
500NOK | 6,243.7PETOSHI |
1000NOK | 12,487.4PETOSHI |
5000NOK | 62,437.04PETOSHI |
10000NOK | 124,874.08PETOSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền PETOSHI sang NOK và NOK sang PETOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PETOSHI sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang PETOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Petoshi phổ biến
Petoshi | 1 PETOSHI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.64INR |
![]() | Rp115.75IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Petoshi | 1 PETOSHI |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.1JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PETOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PETOSHI = $0.01 USD, 1 PETOSHI = €0.01 EUR, 1 PETOSHI = ₹0.64 INR, 1 PETOSHI = Rp115.75 IDR, 1 PETOSHI = $0.01 CAD, 1 PETOSHI = £0.01 GBP, 1 PETOSHI = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.11 |
![]() | 0.0005655 |
![]() | 0.02989 |
![]() | 47.64 |
![]() | 22.92 |
![]() | 0.08178 |
![]() | 0.364 |
![]() | 47.63 |
![]() | 194.38 |
![]() | 306.65 |
![]() | 77.52 |
![]() | 0.03002 |
![]() | 39,096.81 |
![]() | 0.0005656 |
![]() | 5.05 |
![]() | 3.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Petoshi của bạn
Nhập số lượng PETOSHI của bạn
Nhập số lượng PETOSHI của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Petoshi hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Petoshi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Petoshi sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Petoshi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Petoshi sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Petoshi sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Petoshi sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Petoshi sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Petoshi (PETOSHI)

Récapitulatif AMA en direct de Gate-Petoshi
Petoshi Blast est une extension Chrome Dapp révolutionnaire qui gamifie les expériences sociales tout en récompensant les utilisateurs avec des cryptomonnaies.

Text AMA avec PETOSHI
Petoshi est une extension Chrome Dapp révolutionnaire qui gamifie les expériences sociales tout en récompensant les utilisateurs avec de la cryptomonnaie.