Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Peanut chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼1.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng YER là ﷼13,112,957,210.26. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng YER đã tăng ﷼0.04889, biểu thị mức tăng +4.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng YER là ﷼7,759.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.6147.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang YER
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang YER là ﷼1.04 YER, với tỷ lệ thay đổi là +4.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUX/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/YER trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004144 | 3.66% |
The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.004144, with a 24-hour trading change of 3.66%, NUX/USDT Spot is $0.004144 and 3.66%, and NUX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi NUX sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 1.04YER |
2NUX | 2.09YER |
3NUX | 3.14YER |
4NUX | 4.19YER |
5NUX | 5.23YER |
6NUX | 6.28YER |
7NUX | 7.33YER |
8NUX | 8.38YER |
9NUX | 9.42YER |
10NUX | 10.47YER |
100NUX | 104.77YER |
500NUX | 523.88YER |
1000NUX | 1,047.76YER |
5000NUX | 5,238.83YER |
10000NUX | 10,477.67YER |
Bảng chuyển đổi YER sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.9544NUX |
2YER | 1.9NUX |
3YER | 2.86NUX |
4YER | 3.81NUX |
5YER | 4.77NUX |
6YER | 5.72NUX |
7YER | 6.68NUX |
8YER | 7.63NUX |
9YER | 8.58NUX |
10YER | 9.54NUX |
1000YER | 954.41NUX |
5000YER | 4,772.05NUX |
10000YER | 9,544.1NUX |
50000YER | 47,720.5NUX |
100000YER | 95,441.01NUX |
Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang YER và YER sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUX sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YER sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp63.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.6JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.35 INR, 1 NUX = Rp63.5 IDR, 1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
LEO chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.09028 |
![]() | 0.0000243 |
![]() | 0.001223 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.9645 |
![]() | 0.003419 |
![]() | 0.01679 |
![]() | 1.99 |
![]() | 12.45 |
![]() | 3.15 |
![]() | 8.49 |
![]() | 0.001249 |
![]() | 0.00002429 |
![]() | 1,796.38 |
![]() | 0.2173 |
![]() | 0.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Daily News | $1 Trillion Wiped from U.S. Tech Giants, Bitcoin Shows Resilience
Tariffs are expected to disrupt global supply chains. Tech giants, led by Apple, saw massive losses. The total market cap of the Magnificent 7 dropped by about $1 trillion.

Wizz Token Price and Staking Rewards: 2025 Market Analysis
Discover Wizz Tokens 2025 potential: price growth, staking rewards, Web3 impact, investment strategies, and use cases.

Ripple (XRP) Trends: Interactive Brokers Support
Explore the prospects of XRP tokens in 2025

How to Buy Bitcoin: A One-Stop Guide to Buying BTC on Gate.io
This article comprehensively introduces the methods of buying Bitcoin

XRP Price Analysis and Market Outlook for 2025
Explore XRPs 2025 price surge potential, driven by Ripple and Web3. Analyze market trends, regulations, and its role in global finance.

How to Claim Parti Airdrop: Complete Guide for April 2025
Learn how to join the Parti Airdrop 2025, check eligibility, claim rewards, and maximize benefits in this Web3 event. Dont miss out!