Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣0.4395. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng XPF là ₣2,349,600,085.32. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng XPF đã giảm ₣-0.06272, biểu thị mức giảm -12.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng XPF là ₣3,314.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.2626.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang XPF là ₣0.4395 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -12.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUX/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00419 | -13.82% |
The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.00419, with a 24-hour trading change of -13.82%, NUX/USDT Spot is $0.00419 and -13.82%, and NUX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi NUX sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.43XPF |
2NUX | 0.87XPF |
3NUX | 1.31XPF |
4NUX | 1.75XPF |
5NUX | 2.19XPF |
6NUX | 2.63XPF |
7NUX | 3.07XPF |
8NUX | 3.51XPF |
9NUX | 3.95XPF |
10NUX | 4.39XPF |
1000NUX | 439.52XPF |
5000NUX | 2,197.63XPF |
10000NUX | 4,395.27XPF |
50000NUX | 21,976.35XPF |
100000NUX | 43,952.71XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 2.27NUX |
2XPF | 4.55NUX |
3XPF | 6.82NUX |
4XPF | 9.1NUX |
5XPF | 11.37NUX |
6XPF | 13.65NUX |
7XPF | 15.92NUX |
8XPF | 18.2NUX |
9XPF | 20.47NUX |
10XPF | 22.75NUX |
100XPF | 227.51NUX |
500XPF | 1,137.58NUX |
1000XPF | 2,275.17NUX |
5000XPF | 11,375.86NUX |
10000XPF | 22,751.72NUX |
Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang XPF và XPF sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NUX sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp62.36IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.59JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.34 INR, 1 NUX = Rp62.36 IDR, 1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2231 |
![]() | 0.00005992 |
![]() | 0.003029 |
![]() | 4.68 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.008318 |
![]() | 4.67 |
![]() | 0.04326 |
![]() | 31.39 |
![]() | 20.45 |
![]() | 8.27 |
![]() | 0.002949 |
![]() | 0.00005894 |
![]() | 4,045.86 |
![]() | 0.5229 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Moneda GHIBLI: Análisis de Proyectos de Innovación MEME en la Cadena SOL en 2025
Explora Ghiblification, el innovador proyecto MEME en la cadena SOL en 2025

¿Qué es Sui Coin? Aprende más sobre el proyecto Sui
Si te estás adentrando en el mundo de los airdrops, los mercados de criptomonedas o simplemente explorando nuevas innovaciones en blockchain, entender Sui y su moneda es esencial.

Token PELL: Revolucionando BTC Restaking y la Seguridad Web3 en 2025
Descubre el impacto de los tokens PELL en la retenencia de BTC y la eficiencia de Web3, mejorando la seguridad de Bitcoin y moldeando su futuro financiero.

NACHO Coin en 2025: El principal token MEME de Kaspa impulsando la innovación DeFi
Explora NACHO, el token meme de Kaspas que está remodelando Web3 y DeFi, impactando cadenas de bloques rápidas y tendencias criptográficas en 2025. Descubre su utilidad y futuro.

PARTI Coin: Revolucionando la infraestructura Web3 en 2025
Descubre cómo la moneda PARTI transformó la infraestructura Web3 en 2025 con las herramientas de Particle Networks.

Precio de Floki Coin y Análisis de Mercado para 2025
Explora el potencial de las monedas Floki 2025 con nuestro análisis de predicciones de precios, crecimiento del ecosistema y tendencias de adopción para inversiones informadas.