Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX chuyển đổi sang Romanian Leu (RON) là lei0.01783. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng RON là lei3,971,924.58. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng RON đã giảm lei-0.001225, biểu thị mức giảm -6.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng RON là lei138.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.01094.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang RON
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang RON là lei0.01783 RON, với tỷ lệ thay đổi là -6.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUX/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/RON trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003989 | -5.76% |
The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.003989, with a 24-hour trading change of -5.76%, NUX/USDT Spot is $0.003989 and -5.76%, and NUX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi NUX sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.01RON |
2NUX | 0.03RON |
3NUX | 0.05RON |
4NUX | 0.07RON |
5NUX | 0.08RON |
6NUX | 0.1RON |
7NUX | 0.12RON |
8NUX | 0.14RON |
9NUX | 0.16RON |
10NUX | 0.17RON |
10000NUX | 178.3RON |
50000NUX | 891.5RON |
100000NUX | 1,783.01RON |
500000NUX | 8,915.05RON |
1000000NUX | 17,830.11RON |
Bảng chuyển đổi RON sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 56.08NUX |
2RON | 112.16NUX |
3RON | 168.25NUX |
4RON | 224.33NUX |
5RON | 280.42NUX |
6RON | 336.5NUX |
7RON | 392.59NUX |
8RON | 448.67NUX |
9RON | 504.76NUX |
10RON | 560.84NUX |
100RON | 5,608.49NUX |
500RON | 28,042.45NUX |
1000RON | 56,084.9NUX |
5000RON | 280,424.5NUX |
10000RON | 560,849.01NUX |
Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang RON và RON sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NUX sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp60.71IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.37RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.58JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.33 INR, 1 NUX = Rp60.71 IDR, 1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
SMART chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
LEO chuyển đổi sang RON
TON chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.38 |
![]() | 0.001449 |
![]() | 0.07553 |
![]() | 112.32 |
![]() | 60.17 |
![]() | 0.2021 |
![]() | 112.15 |
![]() | 1.06 |
![]() | 482.94 |
![]() | 775.41 |
![]() | 195.17 |
![]() | 0.07587 |
![]() | 101,378.39 |
![]() | 0.001457 |
![]() | 12.47 |
![]() | 38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Romanian Leu (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Romanian Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Ethereum Pectra のアップグレードが間近に迫っていますが、市場を上昇トレンドに導くことができるでしょうか。
Ethereum Pectra のアップグレードが間近に迫っていますが、市場を上昇トレンドに導くことができるでしょうか。

STAR10トークン: ブラジルのサッカー界の伝説ロナウジーニョのコイン
STAR10トークン: ブラジルのサッカー界の伝説ロナウジーニョのコイン

PWEASE コイン: 政治風刺ミームコインが人気上昇
PWEASE コイン: 政治風刺ミームコインが人気上昇

2年後、獄中のSBFが再びツイートした。他に何を観る必要があるだろうか?
2年後、獄中のSBFが再びツイートした。他に何を観る必要があるだろうか?

Bybit 盗難後の Safe Wallet スマート アカウントのセキュリティ分析
Bybit 盗難後の Safe Wallet スマート アカウントのセキュリティ分析

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)
Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)