Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Peanut chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT0.2682. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng MZN là MT856,829,957.56. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng MZN đã tăng MT0.004408, biểu thị mức tăng +1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng MZN là MT1,980.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.1569.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang MZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang MZN là MT0.2682 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +1.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUX/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004154 | 0.67% |
The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.004154, with a 24-hour trading change of 0.67%, NUX/USDT Spot is $0.004154 and 0.67%, and NUX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi NUX sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.26MZN |
2NUX | 0.53MZN |
3NUX | 0.8MZN |
4NUX | 1.07MZN |
5NUX | 1.34MZN |
6NUX | 1.6MZN |
7NUX | 1.87MZN |
8NUX | 2.14MZN |
9NUX | 2.41MZN |
10NUX | 2.68MZN |
1000NUX | 268.24MZN |
5000NUX | 1,341.23MZN |
10000NUX | 2,682.47MZN |
50000NUX | 13,412.36MZN |
100000NUX | 26,824.72MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 3.72NUX |
2MZN | 7.45NUX |
3MZN | 11.18NUX |
4MZN | 14.91NUX |
5MZN | 18.63NUX |
6MZN | 22.36NUX |
7MZN | 26.09NUX |
8MZN | 29.82NUX |
9MZN | 33.55NUX |
10MZN | 37.27NUX |
100MZN | 372.79NUX |
500MZN | 1,863.95NUX |
1000MZN | 3,727.9NUX |
5000MZN | 18,639.52NUX |
10000MZN | 37,279.04NUX |
Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang MZN và MZN sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NUX sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp63.7IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.6JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.35 INR, 1 NUX = Rp63.7 IDR, 1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
LEO chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3604 |
![]() | 0.00009662 |
![]() | 0.005044 |
![]() | 7.83 |
![]() | 3.89 |
![]() | 0.01349 |
![]() | 7.82 |
![]() | 0.06691 |
![]() | 49.51 |
![]() | 12.36 |
![]() | 33.23 |
![]() | 0.005029 |
![]() | 0.00009647 |
![]() | 6,994.4 |
![]() | 0.8306 |
![]() | 0.6271 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Что такое EOS? Все о криптовалюте EOS Coin
В этой статье мы рассмотрим монету EOS, ее особенности и принцип работы, пролив свет на то, почему она выделяется в конкурентном мире блокчейна.

DOPE Coin: политическая криптовалюта Маска переименована
Токен DOPE вызывает пересечение политики и криптовалюты

Взлет и вызовы альткоинов: расшифровка новой логики криптоинвестиций в 2025 году
В 2025 году бычий рынок альткоинов маловероятен, но захват ликвидности и горячих точек все еще может обеспечить стабильные инвестиции.

Монета THELION: Новый вариант для Интернет-культуры мемов и криптовалютных инвестиций
Токен THELION: Новая криптовалюта-дарлинг из интернет-мема.

ETH падает ниже $1,400 внутридневно — Что дальше с рынком?
В долгосрочной перспективе у Ethereum по-прежнему крепкое экологическое основание и сообщество разработчиков.

Каковы последние достижения по ETF Dogecoin?
С развитием регулирования ETF криптовалют, сравнение между DOGE ETF и Bitcoin ETF стало горячей темой.