Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX chuyển đổi sang Mexican Peso (MXN) là $0.07943. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng MXN là $77,022,120.01. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng MXN đã giảm $-0.0009109, biểu thị mức giảm -1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng MXN là $601.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04763.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang MXN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang MXN là $0.07943 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -1.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUX/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/MXN trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00411 | -0.96% |
The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.00411, with a 24-hour trading change of -0.96%, NUX/USDT Spot is $0.00411 and -0.96%, and NUX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi NUX sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.07MXN |
2NUX | 0.15MXN |
3NUX | 0.23MXN |
4NUX | 0.31MXN |
5NUX | 0.39MXN |
6NUX | 0.47MXN |
7NUX | 0.55MXN |
8NUX | 0.63MXN |
9NUX | 0.71MXN |
10NUX | 0.79MXN |
10000NUX | 794.33MXN |
50000NUX | 3,971.66MXN |
100000NUX | 7,943.33MXN |
500000NUX | 39,716.65MXN |
1000000NUX | 79,433.31MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 12.58NUX |
2MXN | 25.17NUX |
3MXN | 37.76NUX |
4MXN | 50.35NUX |
5MXN | 62.94NUX |
6MXN | 75.53NUX |
7MXN | 88.12NUX |
8MXN | 100.71NUX |
9MXN | 113.3NUX |
10MXN | 125.89NUX |
100MXN | 1,258.91NUX |
500MXN | 6,294.58NUX |
1000MXN | 12,589.17NUX |
5000MXN | 62,945.87NUX |
10000MXN | 125,891.75NUX |
Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang MXN và MXN sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NUX sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp63.58IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.6JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.35 INR, 1 NUX = Rp63.58 IDR, 1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.14 |
![]() | 0.0003029 |
![]() | 0.01623 |
![]() | 25.78 |
![]() | 12.37 |
![]() | 0.0437 |
![]() | 0.1932 |
![]() | 25.78 |
![]() | 104.03 |
![]() | 164.24 |
![]() | 41.45 |
![]() | 0.01628 |
![]() | 21,047.04 |
![]() | 0.000303 |
![]() | 2.83 |
![]() | 2.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Peanut
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

FARTCOIN Підскочив більше 30% внутрішньоденний – Що далі з ринком?
З моменту свого започаткування FARTCOIN швидко став популярним завдяки своїй гумористичній та веселій назві та культурі спільноти.

Ретрейс Фібоначчі та Золоте Відношення: Ідеальне поєднання Природи та Інвестицій
Дізнайтеся, як послідовність Фібоначчі та Золоте відношення застосовуються в природі та торгівлі. Дізнайтеся, як намалювати відбиття Фібоначчі, щоб визначити рівні підтримки та опору.

Токен REMUS: Досліджуйте нову зірку мем-монет оберіг на основі Solana
Токен REMUS - це мем-монета, яка базується на блокчейні Solana

SUPE TRUST (SUT): Відкриття нового розділу для реальної економіки блокчейну
SUPERTRUST - глобальна платформа реальної економіки блокчейн, спроектована для зламування бар'єрів традиційної фінансової сфери за допомогою децентралізованої технології.

Токен WCT: Розблокування майбутнього потенціалу екосистеми WalletConnect
WalletConnect - це безланцюгова відкрита екосистема протоколів, спроектована для надання користувачам безшовного досвіду пов'язання гаманців та децентралізованих додатків (dApps) через ланцюги.

Біткойн та технологічні акції США, глибинний аналіз зростання та падіння разом
Біткойн (Bitcoin) демонструє дивовижну синхронічність в цінових тенденціях з технологічними акціями в США.