Payday Thị trường hôm nay
Payday đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAYDAY chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.006439. Với nguồn cung lưu hành là 0 PAYDAY, tổng vốn hóa thị trường của PAYDAY tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của PAYDAY tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.00002131, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAYDAY tính bằng SAR là ﷼0.7412, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.006439.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAYDAY sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAYDAY sang SAR là ﷼0.006439 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAYDAY/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAYDAY/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Payday
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAYDAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAYDAY/-- Spot is $ and 0%, and PAYDAY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Payday sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi PAYDAY sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAYDAY | 0SAR |
2PAYDAY | 0.01SAR |
3PAYDAY | 0.01SAR |
4PAYDAY | 0.02SAR |
5PAYDAY | 0.03SAR |
6PAYDAY | 0.03SAR |
7PAYDAY | 0.04SAR |
8PAYDAY | 0.05SAR |
9PAYDAY | 0.05SAR |
10PAYDAY | 0.06SAR |
100000PAYDAY | 643.9SAR |
500000PAYDAY | 3,219.5SAR |
1000000PAYDAY | 6,439.01SAR |
5000000PAYDAY | 32,195.06SAR |
10000000PAYDAY | 64,390.12SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang PAYDAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 155.3PAYDAY |
2SAR | 310.6PAYDAY |
3SAR | 465.9PAYDAY |
4SAR | 621.21PAYDAY |
5SAR | 776.51PAYDAY |
6SAR | 931.81PAYDAY |
7SAR | 1,087.12PAYDAY |
8SAR | 1,242.42PAYDAY |
9SAR | 1,397.72PAYDAY |
10SAR | 1,553.03PAYDAY |
100SAR | 15,530.33PAYDAY |
500SAR | 77,651.65PAYDAY |
1000SAR | 155,303.31PAYDAY |
5000SAR | 776,516.58PAYDAY |
10000SAR | 1,553,033.17PAYDAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAYDAY sang SAR và SAR sang PAYDAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PAYDAY sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang PAYDAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Payday phổ biến
Payday | 1 PAYDAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp26.05IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Payday | 1 PAYDAY |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAYDAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAYDAY = $0 USD, 1 PAYDAY = €0 EUR, 1 PAYDAY = ₹0.14 INR, 1 PAYDAY = Rp26.05 IDR, 1 PAYDAY = $0 CAD, 1 PAYDAY = £0 GBP, 1 PAYDAY = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.78 |
![]() | 0.001528 |
![]() | 0.08143 |
![]() | 133.38 |
![]() | 63.07 |
![]() | 0.2206 |
![]() | 0.9549 |
![]() | 133.32 |
![]() | 832.44 |
![]() | 544.75 |
![]() | 208.72 |
![]() | 0.0816 |
![]() | 84,334.8 |
![]() | 0.00153 |
![]() | 14.16 |
![]() | 9.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Payday của bạn
Nhập số lượng PAYDAY của bạn
Nhập số lượng PAYDAY của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Payday hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Payday.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Payday sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Payday
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Payday sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Payday sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Payday sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Payday sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Payday (PAYDAY)

Qual plataforma de negociação é a mais confiável?
Ajuda-o a encontrar rapidamente o que lhe convém **Plataforma de negociação de criptomoedas**

Token EPT: O Token de Utilidade Principal que Alimenta o Ecossistema Web3 da Balance AI
Apresentando como o Balance inova a experiência do usuário através do framework Web3 e da tecnologia de IA, e analisando em detalhe os múltiplos papéis e cenários de aplicação dos tokens EPT.

Token DARK: Uma Estrela em Ascensão no Futuro da IA Hiper-Reforçada
Analisar o desempenho de mercado e perspetivas de investimento dos tokens DAR em 2025, fornecendo informações abrangentes para entusiastas de IA e investidores.

Notícias diárias | Mercado recuperou fortemente, BTC ultrapassou os $87k, Conceito de IA TAO subiu mais de 10%
Bitcoin quebra os $87,000

O que é o Polymarket e como usá-lo?
Como uma plataforma líder de mercado de previsão, a Polymarket continuará a liderar a inovação na indústria em 2025.

Token VOXEL: Análise abrangente dos desenvolvimentos recentes e potencial de investimento
Em abril de 2025, o token VOXEL desencadeou uma loucura no mercado de criptomoedas.