ParibusChuyển đổi Paribus (PBX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PBX/CNY: 1 PBX ≈ ¥0.001635 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Paribus Thị trường hôm nay

Paribus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PBX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001635. Với nguồn cung lưu hành là 7,395,076,000 PBX, tổng vốn hóa thị trường của PBX tính bằng CNY là ¥85,313,112.74. Trong 24h qua, giá của PBX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00004713, biểu thị mức giảm -2.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PBX tính bằng CNY là ¥0.2958, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001528.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBX sang CNY

¥0.001635-2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang CNY là ¥0.001635 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PBX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Paribus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParibusPBX/USDT
Giao ngay
$0.000232
-1.52%

The real-time trading price of PBX/USDT Spot is $0.000232, with a 24-hour trading change of -1.52%, PBX/USDT Spot is $0.000232 and -1.52%, and PBX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Paribus sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PBX sang CNY

logo ParibusSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PBX
0CNY
2PBX
0CNY
3PBX
0CNY
4PBX
0CNY
5PBX
0CNY
6PBX
0CNY
7PBX
0.01CNY
8PBX
0.01CNY
9PBX
0.01CNY
10PBX
0.01CNY
100000PBX
163.56CNY
500000PBX
817.81CNY
1000000PBX
1,635.63CNY
5000000PBX
8,178.18CNY
10000000PBX
16,356.37CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PBX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Paribus
1CNY
611.38PBX
2CNY
1,222.76PBX
3CNY
1,834.14PBX
4CNY
2,445.53PBX
5CNY
3,056.91PBX
6CNY
3,668.29PBX
7CNY
4,279.67PBX
8CNY
4,891.06PBX
9CNY
5,502.44PBX
10CNY
6,113.82PBX
100CNY
61,138.25PBX
500CNY
305,691.28PBX
1000CNY
611,382.56PBX
5000CNY
3,056,912.84PBX
10000CNY
6,113,825.69PBX

Bảng chuyển đổi số tiền PBX sang CNY và CNY sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PBX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paribus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBX = $0 USD, 1 PBX = €0 EUR, 1 PBX = ₹0.02 INR, 1 PBX = Rp3.52 IDR, 1 PBX = $0 CAD, 1 PBX = £0 GBP, 1 PBX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.38
logo BTCBTC
0.0008993
logo ETHETH
0.04527
logo USDTUSDT
70.91
logo XRPXRP
36.87
logo BNBBNB
0.1272
logo USDCUSDC
70.85
logo SOLSOL
0.6603
logo DOGEDOGE
474.87
logo TRXTRX
310.62
logo ADAADA
120.68
logo STETHSTETH
0.04518
logo WBTCWBTC
0.0009034
logo SMARTSMART
63,692.55
logo LEOLEO
7.93
logo TONTON
22.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Paribus của bạn

01

Nhập số lượng PBX của bạn

Nhập số lượng PBX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paribus hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paribus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paribus sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Paribus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paribus sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paribus sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Paribus (PBX)

Tìm hiểu thêm về Paribus (PBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.