ParallelChuyển đổi Parallel (PAR) sang Danish Krone (DKK)

PAR/DKK: 1 PAR ≈ kr8.15 DKK

Lần cập nhật mới nhất:

Parallel Thị trường hôm nay

Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr8.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng DKK là kr122,135,251.7. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng DKK đã tăng kr0.2459, biểu thị mức tăng +3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng DKK là kr37.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr4.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang DKK

kr8.15+3.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang DKK là kr8.15 DKK, với tỷ lệ thay đổi là +3.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/DKK trong ngày qua.

Giao dịch Parallel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parallel sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi PAR sang DKK

logo ParallelSố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1PAR
8.15DKK
2PAR
16.3DKK
3PAR
24.46DKK
4PAR
32.61DKK
5PAR
40.77DKK
6PAR
48.92DKK
7PAR
57.08DKK
8PAR
65.23DKK
9PAR
73.38DKK
10PAR
81.54DKK
100PAR
815.43DKK
500PAR
4,077.17DKK
1000PAR
8,154.35DKK
5000PAR
40,771.79DKK
10000PAR
81,543.58DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang PAR

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo Parallel
1DKK
0.1226PAR
2DKK
0.2452PAR
3DKK
0.3679PAR
4DKK
0.4905PAR
5DKK
0.6131PAR
6DKK
0.7358PAR
7DKK
0.8584PAR
8DKK
0.981PAR
9DKK
1.1PAR
10DKK
1.22PAR
1000DKK
122.63PAR
5000DKK
613.16PAR
10000DKK
1,226.33PAR
50000DKK
6,131.69PAR
100000DKK
12,263.38PAR

Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang DKK và DKK sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DKK sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parallel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.22 USD, 1 PAR = €1.09 EUR, 1 PAR = ₹101.92 INR, 1 PAR = Rp18,507.08 IDR, 1 PAR = $1.65 CAD, 1 PAR = £0.92 GBP, 1 PAR = ฿40.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DKKDKK
logo GTGT
3.39
logo BTCBTC
0.0009011
logo ETHETH
0.04491
logo USDTUSDT
74.81
logo XRPXRP
36.28
logo BNBBNB
0.1283
logo SOLSOL
0.6268
logo USDCUSDC
74.79
logo DOGEDOGE
460.15
logo ADAADA
117.39
logo TRXTRX
314.98
logo STETHSTETH
0.04475
logo WBTCWBTC
0.0008973
logo SMARTSMART
67,272.14
logo LEOLEO
7.98
logo LINKLINK
5.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parallel của bạn

01

Nhập số lượng PAR của bạn

Nhập số lượng PAR của bạn

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parallel

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Danish Krone (DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Giá Parti Coin và Cách Mua vào năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện

Giá Parti Coin và Cách Mua vào năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện

Khám phá tiềm năng Parti Coins 2025, phương pháp mua hàng, các trường hợp sử dụng, và phân tích đối thủ trong hướng dẫn này cho các nhà đầu tư Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Cách Đòi Parti Airdrop: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Cho Tháng 4 Năm 2025

Cách Đòi Parti Airdrop: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Cho Tháng 4 Năm 2025

Học cách tham gia vào Airdrop Parti 2025, kiểm tra điều kiện đủ điều kiện, đòi quà thưởng và tối đa hóa lợi ích trong sự kiện Web3 này. Đừng bỏ lỡ!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025

Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Token PARTI: Cách Mạng Hóa Sự Trừu Tượng Chuỗi Web3 vào năm 2025

Token PARTI: Cách Mạng Hóa Sự Trừu Tượng Chuỗi Web3 vào năm 2025

Khám phá cách mà token PARTI cách mạng hóa sự trừu tượng chuỗi Web3 vào năm 2025 và ảnh hưởng đến công nghệ blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27
Phân Tích Giá Coin Parti và Chiến Lược Đầu Tư: Ứng Dụng trong Hệ Sinh Thái Web3 vào năm 2025

Phân Tích Giá Coin Parti và Chiến Lược Đầu Tư: Ứng Dụng trong Hệ Sinh Thái Web3 vào năm 2025

Tiến hành phân tích sâu về tiềm năng của Parti Coins trong hệ sinh thái Web3, dự đoán giá, chiến lược đầu tư và các đổi mới cross-chain để cung cấp cái nhìn toàn diện cho nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
Làm thế nào PARTI token có thể làm thay đổi tương tác cross-chain của Web3?

Làm thế nào PARTI token có thể làm thay đổi tương tác cross-chain của Web3?

PARTI đơn giản hóa tương tác cross-chain, tăng cường trải nghiệm người dùng, và thúc đẩy việc áp dụng các ứng dụng Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26

Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.