Paragon Thị trường hôm nay
Paragon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PGN được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.00895. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 PGN, tổng vốn hóa thị trường của PGN tính bằng EUR là €8,018,341.73. Trong 24h qua, giá của PGN tính bằng EUR đã giảm €-0.0008598, thể hiện mức giảm -7.94%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PGN tính bằng EUR là €0.02742, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00002687.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PGN sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PGN sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.94% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PGN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PGN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Paragon
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00997 | -7.94% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PGN/USDT là $0.00997, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.94%, Giá giao dịch Giao ngay PGN/USDT là $0.00997 và -7.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng PGN/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Paragon sang Euro
Bảng chuyển đổi PGN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGN | 0.00EUR |
2PGN | 0.01EUR |
3PGN | 0.02EUR |
4PGN | 0.03EUR |
5PGN | 0.04EUR |
6PGN | 0.05EUR |
7PGN | 0.06EUR |
8PGN | 0.07EUR |
9PGN | 0.08EUR |
10PGN | 0.08EUR |
100000PGN | 895.00EUR |
500000PGN | 4,475.02EUR |
1000000PGN | 8,950.04EUR |
5000000PGN | 44,750.20EUR |
10000000PGN | 89,500.41EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 111.73PGN |
2EUR | 223.46PGN |
3EUR | 335.19PGN |
4EUR | 446.92PGN |
5EUR | 558.65PGN |
6EUR | 670.38PGN |
7EUR | 782.11PGN |
8EUR | 893.85PGN |
9EUR | 1,005.58PGN |
10EUR | 1,117.31PGN |
100EUR | 11,173.13PGN |
500EUR | 55,865.66PGN |
1000EUR | 111,731.33PGN |
5000EUR | 558,656.65PGN |
10000EUR | 1,117,313.31PGN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PGN sang EUR và từ EUR sang PGN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000PGN sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PGN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Paragon phổ biến
Paragon | 1 PGN |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.83 INR |
![]() | Rp151.55 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.33 THB |
Paragon | 1 PGN |
---|---|
![]() | ₽0.92 RUB |
![]() | R$0.05 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.34 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.44 JPY |
![]() | $0.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PGN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PGN = $0.01 USD, 1 PGN = €0.01 EUR, 1 PGN = ₹0.83 INR , 1 PGN = Rp151.55 IDR,1 PGN = $0.01 CAD, 1 PGN = £0.01 GBP, 1 PGN = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.13 |
![]() | 0.006628 |
![]() | 0.2895 |
![]() | 558.10 |
![]() | 229.86 |
![]() | 0.9317 |
![]() | 4.13 |
![]() | 558.09 |
![]() | 746.02 |
![]() | 3,163.82 |
![]() | 2,492.51 |
![]() | 0.2911 |
![]() | 374,060.32 |
![]() | 387.53 |
![]() | 0.006636 |
![]() | 39.70 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paragon của bạn
Nhập số lượng PGN của bạn
Nhập số lượng PGN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paragon hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paragon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paragon sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Paragon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paragon sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paragon sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paragon sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paragon sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paragon (PGN)

B3代幣:前Base團隊打造的遊戲生態系統
探索B3如何重塑Base生態系統的遊戲未來

Fetch AI是什麼?FET代幣未來價格預測?
Fetch.AI 是一個去中心化的人工智能(AI)與區塊鏈平臺。

FUEL代幣:以太坊卷積空間的創新解決方案
探索FUEL代幣如何革新以太坊卷積空間

Pyth網絡:價格、實用性及購買完全指南
Pyth網絡是一款專為區塊鏈應用提供高保真、實時金融數據的下一代去中心化預言機平臺。

特朗普幣:價格、代幣經濟學和購買指南
Trump Coin是一種加密代幣,靈感來自於美國第45任總統唐納德·特朗普。

ARKM 價格多少?Arkham AI 最近有什麼新聞?
作為全球頭部交易所,Gate.io 是 ARKM 的重要交易市場之一。