Chuyển đổi 1 PalmSwap (PALM) sang Hungarian Forint (HUF)
PALM/HUF: 1 PALM ≈ Ft1.14 HUF
PalmSwap Thị trường hôm nay
PalmSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PALM được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft1.14. Với nguồn cung lưu hành là 128,057,877.00 PALM, tổng vốn hóa thị trường của PALM tính bằng HUF là Ft51,524,353,114.59. Trong 24h qua, giá của PALM tính bằng HUF đã giảm Ft-0.000563, thể hiện mức giảm -0.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PALM tính bằng HUF là Ft41.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.9193.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PALM sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PALM sang HUF là Ft1.14 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PALM/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PALM/HUF trong ngày qua.
Giao dịch PalmSwap
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2958 | -5.43% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PALM/USDT là $0.2958, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.43%, Giá giao dịch Giao ngay PALM/USDT là $0.2958 và -5.43%, và Giá giao dịch Hợp đồng PALM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PalmSwap sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi PALM sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PALM | 1.14HUF |
2PALM | 2.28HUF |
3PALM | 3.42HUF |
4PALM | 4.56HUF |
5PALM | 5.70HUF |
6PALM | 6.85HUF |
7PALM | 7.99HUF |
8PALM | 9.13HUF |
9PALM | 10.27HUF |
10PALM | 11.41HUF |
100PALM | 114.17HUF |
500PALM | 570.85HUF |
1000PALM | 1,141.71HUF |
5000PALM | 5,708.57HUF |
10000PALM | 11,417.14HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang PALM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.8758PALM |
2HUF | 1.75PALM |
3HUF | 2.62PALM |
4HUF | 3.50PALM |
5HUF | 4.37PALM |
6HUF | 5.25PALM |
7HUF | 6.13PALM |
8HUF | 7.00PALM |
9HUF | 7.88PALM |
10HUF | 8.75PALM |
1000HUF | 875.87PALM |
5000HUF | 4,379.37PALM |
10000HUF | 8,758.75PALM |
50000HUF | 43,793.78PALM |
100000HUF | 87,587.56PALM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PALM sang HUF và từ HUF sang PALM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PALM sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HUF sang PALM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PalmSwap phổ biến
PalmSwap | 1 PALM |
---|---|
![]() | ₩4.31 KRW |
![]() | ₴0.13 UAH |
![]() | NT$0.1 TWD |
![]() | ₨0.9 PKR |
![]() | ₱0.18 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.07 CZK |
PalmSwap | 1 PALM |
---|---|
![]() | RM0.01 MYR |
![]() | zł0.01 PLN |
![]() | kr0.03 SEK |
![]() | R0.06 ZAR |
![]() | Rs0.99 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0.01 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PALM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PALM = $undefined USD, 1 PALM = € EUR, 1 PALM = ₹ INR , 1 PALM = Rp IDR,1 PALM = $ CAD, 1 PALM = £ GBP, 1 PALM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05994 |
![]() | 0.00001629 |
![]() | 0.0007068 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6046 |
![]() | 0.002223 |
![]() | 0.01025 |
![]() | 1.41 |
![]() | 7.36 |
![]() | 1.93 |
![]() | 6.09 |
![]() | 0.0007072 |
![]() | 945.86 |
![]() | 0.00001642 |
![]() | 0.09114 |
![]() | 0.3605 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng PalmSwap của bạn
Nhập số lượng PALM của bạn
Nhập số lượng PALM của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PalmSwap hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PalmSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PalmSwap sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PalmSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PalmSwap sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PalmSwap sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PalmSwap sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi PalmSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PalmSwap (PALM)

2025最适合新手的加密货币交易所:附安全买币入门指南
对于新手来说,在进入加密货币市场前,选择一个安全、稳定、功能完善的交易平台至关重要。

Sui 区块链上的 DeFi 明星,Scallop(SCA)代币为何持续下跌?
Scallop 是一个基于 Sui 区块链 的去中心化金融(DeFi)协议,以点对点的借贷服务为核心

Particle Network:2025年Web3基础设施和去中心化身份管理解决方案
本文深入探讨Particle Network在2025年Web3基础设施领域的革命性突破。文章聚焦其创新的Universal Accounts技术,解析去中心化身份管理的优势,并阐述跨链互操作性如何改变Web3生态系统。

独家剖析特朗普家族 WLFI 持仓动向及投资逻辑
WIFI 持仓浮亏 1 亿美元,背后有哪些值得警惕的信号?

Bubblemaps 是什么项目?BMT 代币如何交易?
Bubblemaps 是一个创新的链上数据分析平台。

TOSHI代币价格预测:突破0.01美元的可能性与挑战
TOSHI诞生于Layer2网络Base链,其定位不仅是单纯的meme币。