Chuyển đổi 1 Ovr (OVR) sang Rwandan Franc (RWF)
OVR/RWF: 1 OVR ≈ RF154.18 RWF
Ovr Thị trường hôm nay
Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVR được chuyển đổi thành Rwandan Franc (RWF) là RF154.17. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,300.00 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng RWF là RF10,587,409,464,316.12. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng RWF đã giảm RF-0.002289, thể hiện mức giảm -1.95%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng RWF là RF4,460.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF34.10.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OVR sang RWF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang RWF là RF154.17 RWF, với tỷ lệ thay đổi là -1.95% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OVR/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/RWF trong ngày qua.
Giao dịch Ovr
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1151 | -1.95% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OVR/USDT là $0.1151, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.95%, Giá giao dịch Giao ngay OVR/USDT là $0.1151 và -1.95%, và Giá giao dịch Hợp đồng OVR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Ovr sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi OVR sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVR | 154.17RWF |
2OVR | 308.35RWF |
3OVR | 462.53RWF |
4OVR | 616.70RWF |
5OVR | 770.88RWF |
6OVR | 925.06RWF |
7OVR | 1,079.24RWF |
8OVR | 1,233.41RWF |
9OVR | 1,387.59RWF |
10OVR | 1,541.77RWF |
100OVR | 15,417.74RWF |
500OVR | 77,088.70RWF |
1000OVR | 154,177.41RWF |
5000OVR | 770,887.08RWF |
10000OVR | 1,541,774.16RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang OVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.006486OVR |
2RWF | 0.01297OVR |
3RWF | 0.01945OVR |
4RWF | 0.02594OVR |
5RWF | 0.03243OVR |
6RWF | 0.03891OVR |
7RWF | 0.0454OVR |
8RWF | 0.05188OVR |
9RWF | 0.05837OVR |
10RWF | 0.06486OVR |
100000RWF | 648.60OVR |
500000RWF | 3,243.01OVR |
1000000RWF | 6,486.03OVR |
5000000RWF | 32,430.17OVR |
10000000RWF | 64,860.34OVR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OVR sang RWF và từ RWF sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OVR sang RWF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RWF sang OVR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ovr phổ biến
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | ৳13.76 BDT |
![]() | Ft40.56 HUF |
![]() | kr1.21 NOK |
![]() | د.م.1.11 MAD |
![]() | Nu.9.62 BTN |
![]() | лв0.2 BGN |
![]() | KSh14.85 KES |
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | $2.23 MXN |
![]() | $480.11 COP |
![]() | ₪0.43 ILS |
![]() | $107.05 CLP |
![]() | रू15.39 NPR |
![]() | ₾0.31 GEL |
![]() | د.ت0.35 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OVR = $undefined USD, 1 OVR = € EUR, 1 OVR = ₹ INR , 1 OVR = Rp IDR,1 OVR = $ CAD, 1 OVR = £ GBP, 1 OVR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
PI chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
LEO chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01732 |
![]() | 0.000004448 |
![]() | 0.0001956 |
![]() | 0.3731 |
![]() | 0.1603 |
![]() | 0.0006166 |
![]() | 0.002866 |
![]() | 0.3732 |
![]() | 0.5287 |
![]() | 2.19 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.0001963 |
![]() | 235.35 |
![]() | 0.2651 |
![]() | 0.000004419 |
![]() | 0.03927 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT,RWF sang BTC,RWF sang ETH,RWF sang USBT , RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ovr của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ovr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Tokens SOVRN: Participando de jogos reimaginados, um novo capítulo em entretenimento interativo
O artigo detalhará a versatilidade do token SOVRN, o conceito de Mundos Autônomos, a importância da propriedade de ativos digitais e o potencial inovador dos ambientes de jogos componíveis.

Gate.io AMA com Sovryn-CONSTRUINDO UM MUNDO NO BITCOIN
Gate.io realizou uma sessão de AMA (Pergunte-me Qualquer Coisa) com The Gimp, líder da comunidade na Sovryn, na Comunidade da Gate.io Exchange.
_web.jpg?w=32)