logo OvrChuyển đổi 1 Ovr (OVR) sang Qatari Riyal (QAR)

OVR/QAR: 1 OVR0.42 QAR

logo Ovr
OVR
logo QAR
QAR

Lần cập nhật mới nhất :

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVR được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.4222. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,300.00 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng QAR là ﷼78,792,387.39. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.0004892, thể hiện mức giảm -0.42%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng QAR là ﷼12.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.09268.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1OVR sang QAR

0.42-0.42%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang QAR là ﷼0.42 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.42% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OVR/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/QAR trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo OvrOVR/USDT
Spot
$ 0.116
-0.42%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OVR/USDT là $0.116, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.42%, Giá giao dịch Giao ngay OVR/USDT là $0.116 và -0.42%, và Giá giao dịch Hợp đồng OVR/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi OVR sang QAR

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1OVR
0.42QAR
2OVR
0.84QAR
3OVR
1.27QAR
4OVR
1.69QAR
5OVR
2.12QAR
6OVR
2.54QAR
7OVR
2.96QAR
8OVR
3.39QAR
9OVR
3.81QAR
10OVR
4.24QAR
1000OVR
424.06QAR
5000OVR
2,120.30QAR
10000OVR
4,240.60QAR
50000OVR
21,203.00QAR
100000OVR
42,406.00QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang OVR

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1QAR
2.35OVR
2QAR
4.71OVR
3QAR
7.07OVR
4QAR
9.43OVR
5QAR
11.79OVR
6QAR
14.14OVR
7QAR
16.50OVR
8QAR
18.86OVR
9QAR
21.22OVR
10QAR
23.58OVR
100QAR
235.81OVR
500QAR
1,179.07OVR
1000QAR
2,358.15OVR
5000QAR
11,790.78OVR
10000QAR
23,581.56OVR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ OVR sang QAR và từ QAR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000OVR sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang OVR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OVR = $0.12 USD, 1 OVR = €0.1 EUR, 1 OVR = ₹9.69 INR , 1 OVR = Rp1,759.69 IDR,1 OVR = $0.16 CAD, 1 OVR = £0.09 GBP, 1 OVR = ฿3.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo QAR
QAR
logo GTGT
6.58
logo BTCBTC
0.001667
logo ETHETH
0.07349
logo USDTUSDT
137.35
logo XRPXRP
59.92
logo BNBBNB
0.2305
logo SOLSOL
1.05
logo USDCUSDC
137.37
logo ADAADA
194.81
logo DOGEDOGE
818.75
logo TRXTRX
641.46
logo STETHSTETH
0.07072
logo SMARTSMART
86,391.59
logo PIPI
94.18
logo WBTCWBTC
0.001644
logo LEOLEO
14.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ovr của bạn

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ovr

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Tìm hiểu thêm về Ovr (OVR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.