Chuyển đổi 1 Ovr (OVR) sang Mauritian Rupee (MUR)
OVR/MUR: 1 OVR ≈ ₨5.33 MUR
Ovr Thị trường hôm nay
Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVR được chuyển đổi thành Mauritian Rupee (MUR) là ₨5.33. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,300.00 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng MUR là ₨12,516,912,335.44. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng MUR đã giảm ₨-0.0001983, thể hiện mức giảm -0.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng MUR là ₨152.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨1.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OVR sang MUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang MUR là ₨5.33 MUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OVR/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/MUR trong ngày qua.
Giao dịch Ovr
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1165 | -0.17% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OVR/USDT là $0.1165, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.17%, Giá giao dịch Giao ngay OVR/USDT là $0.1165 và -0.17%, và Giá giao dịch Hợp đồng OVR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Ovr sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi OVR sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVR | 5.33MUR |
2OVR | 10.66MUR |
3OVR | 16.00MUR |
4OVR | 21.33MUR |
5OVR | 26.66MUR |
6OVR | 32.00MUR |
7OVR | 37.33MUR |
8OVR | 42.66MUR |
9OVR | 48.00MUR |
10OVR | 53.33MUR |
100OVR | 533.33MUR |
500OVR | 2,666.67MUR |
1000OVR | 5,333.34MUR |
5000OVR | 26,666.73MUR |
10000OVR | 53,333.46MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang OVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 0.1874OVR |
2MUR | 0.3749OVR |
3MUR | 0.5624OVR |
4MUR | 0.7499OVR |
5MUR | 0.9374OVR |
6MUR | 1.12OVR |
7MUR | 1.31OVR |
8MUR | 1.49OVR |
9MUR | 1.68OVR |
10MUR | 1.87OVR |
1000MUR | 187.49OVR |
5000MUR | 937.49OVR |
10000MUR | 1,874.99OVR |
50000MUR | 9,374.97OVR |
100000MUR | 18,749.95OVR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OVR sang MUR và từ MUR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OVR sang MUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MUR sang OVR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ovr phổ biến
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | $0.12 USD |
![]() | €0.1 EUR |
![]() | ₹9.73 INR |
![]() | Rp1,767.27 IDR |
![]() | $0.16 CAD |
![]() | £0.09 GBP |
![]() | ฿3.84 THB |
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | ₽10.77 RUB |
![]() | R$0.63 BRL |
![]() | د.إ0.43 AED |
![]() | ₺3.98 TRY |
![]() | ¥0.82 CNY |
![]() | ¥16.78 JPY |
![]() | $0.91 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OVR = $0.12 USD, 1 OVR = €0.1 EUR, 1 OVR = ₹9.73 INR , 1 OVR = Rp1,767.27 IDR,1 OVR = $0.16 CAD, 1 OVR = £0.09 GBP, 1 OVR = ฿3.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
PI chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
LEO chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5059 |
![]() | 0.0001295 |
![]() | 0.005639 |
![]() | 10.92 |
![]() | 4.49 |
![]() | 0.01811 |
![]() | 0.08092 |
![]() | 10.92 |
![]() | 14.57 |
![]() | 61.96 |
![]() | 49.03 |
![]() | 0.005629 |
![]() | 7,325.18 |
![]() | 7.46 |
![]() | 0.0001301 |
![]() | 0.7758 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT,MUR sang BTC,MUR sang ETH,MUR sang USBT , MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ovr của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại bằng Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ovr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Tokens SOVRN: Participando de jogos reimaginados, um novo capítulo em entretenimento interativo
O artigo detalhará a versatilidade do token SOVRN, o conceito de Mundos Autônomos, a importância da propriedade de ativos digitais e o potencial inovador dos ambientes de jogos componíveis.

Gate.io AMA com Sovryn-CONSTRUINDO UM MUNDO NO BITCOIN
Gate.io realizou uma sessão de AMA (Pergunte-me Qualquer Coisa) com The Gimp, líder da comunidade na Sovryn, na Comunidade da Gate.io Exchange.
_web.jpg?w=32)