OrchidChuyển đổi Orchid (OXT) sang Jamaican Dollar (JMD)

OXT/JMD: 1 OXT ≈ $10.39 JMD

Lần cập nhật mới nhất:

Orchid Thị trường hôm nay

Orchid đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Orchid chuyển đổi sang Jamaican Dollar (JMD) là $10.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,544,728.95 OXT, tổng vốn hóa thị trường của Orchid tính bằng JMD là $966,281,720,252.27. Trong 24h qua, giá của Orchid tính bằng JMD đã tăng $0.1651, biểu thị mức tăng +1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orchid tính bằng JMD là $161.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXT sang JMD

$10.39+1.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXT sang JMD là $10.39 JMD, với tỷ lệ thay đổi là +1.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXT/JMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXT/JMD trong ngày qua.

Giao dịch Orchid

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrchidOXT/USDT
Giao ngay
$0.06633
2.12%
logo OrchidOXT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06636
1.59%

The real-time trading price of OXT/USDT Spot is $0.06633, with a 24-hour trading change of 2.12%, OXT/USDT Spot is $0.06633 and 2.12%, and OXT/USDT Perpetual is $0.06636 and 1.59%.

Bảng chuyển đổi Orchid sang Jamaican Dollar

Bảng chuyển đổi OXT sang JMD

logo OrchidSố lượng
Chuyển thànhlogo JMD
1OXT
10.39JMD
2OXT
20.78JMD
3OXT
31.18JMD
4OXT
41.57JMD
5OXT
51.97JMD
6OXT
62.36JMD
7OXT
72.75JMD
8OXT
83.15JMD
9OXT
93.54JMD
10OXT
103.94JMD
100OXT
1,039.41JMD
500OXT
5,197.08JMD
1000OXT
10,394.17JMD
5000OXT
51,970.89JMD
10000OXT
103,941.78JMD

Bảng chuyển đổi JMD sang OXT

logo JMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Orchid
1JMD
0.0962OXT
2JMD
0.1924OXT
3JMD
0.2886OXT
4JMD
0.3848OXT
5JMD
0.481OXT
6JMD
0.5772OXT
7JMD
0.6734OXT
8JMD
0.7696OXT
9JMD
0.8658OXT
10JMD
0.962OXT
10000JMD
962.07OXT
50000JMD
4,810.38OXT
100000JMD
9,620.76OXT
500000JMD
48,103.84OXT
1000000JMD
96,207.69OXT

Bảng chuyển đổi số tiền OXT sang JMD và JMD sang OXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OXT sang JMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JMD sang OXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orchid phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXT = $0.07 USD, 1 OXT = €0.06 EUR, 1 OXT = ₹5.53 INR, 1 OXT = Rp1,003.33 IDR, 1 OXT = $0.09 CAD, 1 OXT = £0.05 GBP, 1 OXT = ฿2.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JMDJMD
logo GTGT
0.1424
logo BTCBTC
0.00003808
logo ETHETH
0.00202
logo USDTUSDT
3.18
logo XRPXRP
1.55
logo BNBBNB
0.005409
logo SOLSOL
0.02584
logo USDCUSDC
3.18
logo DOGEDOGE
19.48
logo TRXTRX
12.79
logo ADAADA
5.02
logo STETHSTETH
0.00202
logo WBTCWBTC
0.00003808
logo SMARTSMART
2,687.15
logo LEOLEO
0.3399
logo LINKLINK
0.2502

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Jamaican Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT, JMD sang BTC, JMD sang ETH, JMD sang USBT, JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orchid của bạn

01

Nhập số lượng OXT của bạn

Nhập số lượng OXT của bạn

02

Chọn Jamaican Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jamaican Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orchid hiện tại theo Jamaican Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orchid.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orchid sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orchid

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orchid sang Jamaican Dollar (JMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Jamaican Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Jamaican Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orchid sang loại tiền tệ khác ngoài Jamaican Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jamaican Dollar (JMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orchid (OXT)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Orchid (OXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.