Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Optimism chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh1,808.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,657,120,800 OP, tổng vốn hóa thị trường của Optimism tính bằng TZS là Sh8,144,508,387,983,829.89. Trong 24h qua, giá của Optimism tính bằng TZS đã tăng Sh205.75, biểu thị mức tăng +12.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Optimism tính bằng TZS là Sh13,152.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh1,092.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang TZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang TZS là Sh TZS, với tỷ lệ thay đổi là +12.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6647 | 12.69% | |
![]() Giao ngay | $0.667 | 13.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6654 | 12.97% |
The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.6647, with a 24-hour trading change of 12.69%, OP/USDT Spot is $0.6647 and 12.69%, and OP/USDT Perpetual is $0.6654 and 12.97%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi OP sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 1,806.23TZS |
2OP | 3,612.47TZS |
3OP | 5,418.7TZS |
4OP | 7,224.94TZS |
5OP | 9,031.17TZS |
6OP | 10,837.41TZS |
7OP | 12,643.64TZS |
8OP | 14,449.88TZS |
9OP | 16,256.11TZS |
10OP | 18,062.35TZS |
100OP | 180,623.55TZS |
500OP | 903,117.75TZS |
1000OP | 1,806,235.5TZS |
5000OP | 9,031,177.53TZS |
10000OP | 18,062,355.06TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.0005536OP |
2TZS | 0.001107OP |
3TZS | 0.00166OP |
4TZS | 0.002214OP |
5TZS | 0.002768OP |
6TZS | 0.003321OP |
7TZS | 0.003875OP |
8TZS | 0.004429OP |
9TZS | 0.004982OP |
10TZS | 0.005536OP |
1000000TZS | 553.63OP |
5000000TZS | 2,768.18OP |
10000000TZS | 5,536.37OP |
50000000TZS | 27,681.88OP |
100000000TZS | 55,363.76OP |
Bảng chuyển đổi số tiền OP sang TZS và TZS sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OP sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.66USD |
![]() | €0.6EUR |
![]() | ₹55.53INR |
![]() | Rp10,083.32IDR |
![]() | $0.9CAD |
![]() | £0.5GBP |
![]() | ฿21.92THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽61.42RUB |
![]() | R$3.62BRL |
![]() | د.إ2.44AED |
![]() | ₺22.69TRY |
![]() | ¥4.69CNY |
![]() | ¥95.72JPY |
![]() | $5.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.66 USD, 1 OP = €0.6 EUR, 1 OP = ₹55.53 INR, 1 OP = Rp10,083.32 IDR, 1 OP = $0.9 CAD, 1 OP = £0.5 GBP, 1 OP = ฿21.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
LEO chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008301 |
![]() | 0.000002243 |
![]() | 0.0001126 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.09131 |
![]() | 0.0003166 |
![]() | 0.001548 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.2926 |
![]() | 0.7789 |
![]() | 0.0001131 |
![]() | 0.000002243 |
![]() | 165.76 |
![]() | 0.01965 |
![]() | 0.0147 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

FAT Token: Một làn sóng Memecoin của Văn hóa Hip-Hop Da đen trên Solana
FAT NIGGA SEASON là một meme bắt nguồn từ văn hóa nhóm cộng đồng hip-hop và Da đen, ban đầu mô tả thời điểm (thường là mùa thu / mùa đông) khi những cá nhân có thân hình to lớn hơn — đặc biệt là đàn ông Da đen — được coi là đáng mơ ước hơn hoặc "thành công".

Cách Đòi Parti Airdrop: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Cho Tháng 4 Năm 2025
Học cách tham gia vào Airdrop Parti 2025, kiểm tra điều kiện đủ điều kiện, đòi quà thưởng và tối đa hóa lợi ích trong sự kiện Web3 này. Đừng bỏ lỡ!

Airdrop Berachain 2025: Làm thế nào để tham gia và tối đa hóa phần thưởng của bạn
Học cách tham gia airdrop Berachain 2025, tăng cường phần thưởng BERA của bạn, và nhận các mẹo và cập nhật quan trọng cho các người yêu thích crypto và Web3.

Popcat (POPCAT) là gì? Tại sao nó lại phổ biến?
Từ meme internet năm 2020 đến hiện tượng tiền điện tử vào năm 2025, Popcat đã trải qua một sự tiến hóa tuyệt vời.

Tại sao token Scallop (SCA), ngôi sao của DeFi trên blockchain, liên tục giảm?
Scallop là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) dựa trên blockchain Sui, với dịch vụ cho vay đồng đồng đồng đồng tâm là trung tâm

Top Altcoins để Mua vào năm 2025
Các loại tiền điện tử như Solana vào năm 2025 thể hiện sự đổi mới công nghệ mạnh mẽ và tiềm năng đầu tư lớn.
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

SwellChain là gì?

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT

OP_VAULT là gì?
