Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr79.79. Với nguồn cung lưu hành là 1,657,120,800 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng ISK là kr18,033,600,913,689.81. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng ISK đã giảm kr-5.08, biểu thị mức giảm -5.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng ISK là kr660.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr54.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang ISK là kr79.79 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -5.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OP/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5847 | -6.22% | |
![]() Giao ngay | $0.584 | -2.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5839 | -5.97% |
The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.5847, with a 24-hour trading change of -6.22%, OP/USDT Spot is $0.5847 and -6.22%, and OP/USDT Perpetual is $0.5839 and -5.97%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi OP sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 79.79ISK |
2OP | 159.59ISK |
3OP | 239.38ISK |
4OP | 319.18ISK |
5OP | 398.97ISK |
6OP | 478.77ISK |
7OP | 558.56ISK |
8OP | 638.36ISK |
9OP | 718.16ISK |
10OP | 797.95ISK |
100OP | 7,979.56ISK |
500OP | 39,897.82ISK |
1000OP | 79,795.64ISK |
5000OP | 398,978.22ISK |
10000OP | 797,956.45ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.01253OP |
2ISK | 0.02506OP |
3ISK | 0.03759OP |
4ISK | 0.05012OP |
5ISK | 0.06266OP |
6ISK | 0.07519OP |
7ISK | 0.08772OP |
8ISK | 0.1002OP |
9ISK | 0.1127OP |
10ISK | 0.1253OP |
10000ISK | 125.32OP |
50000ISK | 626.6OP |
100000ISK | 1,253.2OP |
500000ISK | 6,266OP |
1000000ISK | 12,532.01OP |
Bảng chuyển đổi số tiền OP sang ISK và ISK sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OP sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.72INR |
![]() | Rp9,029.03IDR |
![]() | $0.81CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.63THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽55RUB |
![]() | R$3.24BRL |
![]() | د.إ2.19AED |
![]() | ₺20.32TRY |
![]() | ¥4.2CNY |
![]() | ¥85.71JPY |
![]() | $4.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.6 USD, 1 OP = €0.53 EUR, 1 OP = ₹49.72 INR, 1 OP = Rp9,029.03 IDR, 1 OP = $0.81 CAD, 1 OP = £0.45 GBP, 1 OP = ฿19.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1826 |
![]() | 0.00004844 |
![]() | 0.002585 |
![]() | 3.66 |
![]() | 2.07 |
![]() | 0.006725 |
![]() | 3.66 |
![]() | 0.03538 |
![]() | 16.08 |
![]() | 26.23 |
![]() | 6.61 |
![]() | 0.002526 |
![]() | 3,339.01 |
![]() | 0.00004843 |
![]() | 0.4012 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

ما هو بوبكات (POPCAT)؟ لماذا هو شهير؟
من الميم الإنترنتي في عام 2020 إلى ظاهرة العملات المشفرة في عام 2025، تعرض Popcat لتطور مذهل.

لماذا تتراجع عملة Scallop (SCA)، نجم DeFi على البلوكشين، بشكل مستمر؟
Scallop هو بروتوكول تمويل لامركزي (DeFi) معتمد على بلوكشين Sui، مع خدمات الإقراض نظير إلى نظير في صميمه

Airdrop عملة BONK 2025: كيفية الحصول عليها وما يمكن توقعه
انضم إلى توزيع BONK لعام 2025، واستكشف الأهلية، والتواريخ، والاستراتيجيات، ومستقبله في سولانا.

ما هو POPCAT؟ وأين يمكنك شراء رموز POPCAT؟
وفقًا لبيانات السوق من Gate.io، يتم تسعير POPCAT حاليًا بسعر 0.187 دولار، مع زيادة تبلغ 13.5% خلال 24 ساعة.

توكن BOTIFY: كيف تقوم منصة Crypto Shopify بثورة في البلوكتشين والذكاء الاصطناعي
في ثورة العملات الرقمية المدفوعة بالذكاء الاصطناعي، تتصدر العملات الرمزية BOTIFY الطريق.

ما هو سعر عملة GPS؟ ما هو مشروع GoPlus؟
تقف GoPlus Security في طليعة حماية Web3، وتوفر طبقة أمان لامركزية تعيد تشكيل أمان سلسلة الكتل.
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

SwellChain là gì?

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT

OP_VAULT là gì?
