Chuyển đổi 1 OpenSky Finance (OSKY) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
OSKY/CNY: 1 OSKY ≈ ¥0.02 CNY
OpenSky Finance Thị trường hôm nay
OpenSky Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSKY được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02017. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OSKY tính bằng CNY là ¥0.00. Trong 24h qua, giá của OSKY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002297, thể hiện mức giảm -7.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSKY tính bằng CNY là ¥2.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007476.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OSKY sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang CNY là ¥0.02 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OSKY/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OpenSky Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00293 | -7.27% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OSKY/USDT là $0.00293, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.27%, Giá giao dịch Giao ngay OSKY/USDT là $0.00293 và -7.27%, và Giá giao dịch Hợp đồng OSKY/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OSKY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSKY | 0.02CNY |
2OSKY | 0.04CNY |
3OSKY | 0.06CNY |
4OSKY | 0.08CNY |
5OSKY | 0.1CNY |
6OSKY | 0.12CNY |
7OSKY | 0.14CNY |
8OSKY | 0.16CNY |
9OSKY | 0.18CNY |
10OSKY | 0.2CNY |
10000OSKY | 201.72CNY |
50000OSKY | 1,008.60CNY |
100000OSKY | 2,017.21CNY |
500000OSKY | 10,086.07CNY |
1000000OSKY | 20,172.15CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OSKY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 49.57OSKY |
2CNY | 99.14OSKY |
3CNY | 148.71OSKY |
4CNY | 198.29OSKY |
5CNY | 247.86OSKY |
6CNY | 297.43OSKY |
7CNY | 347.01OSKY |
8CNY | 396.58OSKY |
9CNY | 446.15OSKY |
10CNY | 495.73OSKY |
100CNY | 4,957.32OSKY |
500CNY | 24,786.64OSKY |
1000CNY | 49,573.29OSKY |
5000CNY | 247,866.46OSKY |
10000CNY | 495,732.92OSKY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OSKY sang CNY và từ CNY sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000OSKY sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OSKY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.24 INR |
![]() | Rp43.39 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.09 THB |
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | ₽0.26 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.1 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.41 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.24 INR , 1 OSKY = Rp43.39 IDR,1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0008527 |
![]() | 0.03731 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.45 |
![]() | 0.1132 |
![]() | 0.559 |
![]() | 70.88 |
![]() | 98.56 |
![]() | 416.26 |
![]() | 328.48 |
![]() | 0.0371 |
![]() | 45,588.30 |
![]() | 52.24 |
![]() | 0.0008501 |
![]() | 7.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenSky Finance của bạn
Nhập số lượng OSKY của bạn
Nhập số lượng OSKY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenSky Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

MEDDY代幣:AI醫療助理實現病例分析和健康追蹤
Meddy AI是一款AI醫療助理,可以分析用戶提供的病例並給出建議,持續跟蹤病情發展、藥物使用和健康指標。

EAGLE代幣:白頭鷹形象的meme敘事,美國國鳥的象徵
$EAGLE講述白頭鷹“Jackie & Shadow”多年後成功繁衍幼崽的故事,象徵美國國鳥的自由與力量,並吸引萬人在線見證。

WILDNOUT代幣:Nick Cannon熱門節目的Solana代幣如何購買
Official Wild N Out是美國演員、饒舌歌手、電視節目主持人@NickCannon發行的代幣。Wild N Out是他創作和主持的一部美國喜劇小品和戰鬥說唱即興遊戲節目,是MTV和VH1的熱門節目之一。

DD代幣:引發關注的美國13歲腦癌少年
13歲的DJ Daniel獲特朗普表彰,一邊抗擊腦癌,一邊追逐警察夢。

39A代幣:Solana生態系統AI驅動一站式代幣發行平臺
39a.fun是一個 AI 驅動的代幣發行平臺,提供從代幣創建、網站生成到 Logo 設計的一站式解決方案。得到了來自sol聯創toly轉推。

MOONDAO代幣:人類首個開源月球賞金
MoonDAO 是一個資助太空探索的去中心化組織,其 65% 的 $MOONDAO 代幣用於月球賞金計劃。