Open Campus Thị trường hôm nay
Open Campus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.04525. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng OMR là ﷼4,526,019.94. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng OMR đã tăng ﷼0.0006506, biểu thị mức tăng +1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng OMR là ﷼0.5958, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.03618.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang OMR là ﷼0.04525 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Open Campus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1168 | 1.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1167 | 1.57% |
The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1168, with a 24-hour trading change of 1.47%, EDU/USDT Spot is $0.1168 and 1.47%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1167 and 1.57%.
Bảng chuyển đổi Open Campus sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi EDU sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDU | 0.04OMR |
2EDU | 0.09OMR |
3EDU | 0.13OMR |
4EDU | 0.18OMR |
5EDU | 0.22OMR |
6EDU | 0.27OMR |
7EDU | 0.31OMR |
8EDU | 0.36OMR |
9EDU | 0.4OMR |
10EDU | 0.45OMR |
10000EDU | 452.55OMR |
50000EDU | 2,262.78OMR |
100000EDU | 4,525.56OMR |
500000EDU | 22,627.82OMR |
1000000EDU | 45,255.65OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang EDU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 22.09EDU |
2OMR | 44.19EDU |
3OMR | 66.29EDU |
4OMR | 88.38EDU |
5OMR | 110.48EDU |
6OMR | 132.58EDU |
7OMR | 154.67EDU |
8OMR | 176.77EDU |
9OMR | 198.87EDU |
10OMR | 220.96EDU |
100OMR | 2,209.66EDU |
500OMR | 11,048.34EDU |
1000OMR | 22,096.68EDU |
5000OMR | 110,483.44EDU |
10000OMR | 220,966.88EDU |
Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang OMR và OMR sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EDU sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến
Open Campus | 1 EDU |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.83INR |
![]() | Rp1,785.48IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.88THB |
Open Campus | 1 EDU |
---|---|
![]() | ₽10.88RUB |
![]() | R$0.64BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺4.02TRY |
![]() | ¥0.83CNY |
![]() | ¥16.95JPY |
![]() | $0.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.12 USD, 1 EDU = €0.11 EUR, 1 EDU = ₹9.83 INR, 1 EDU = Rp1,785.48 IDR, 1 EDU = $0.16 CAD, 1 EDU = £0.09 GBP, 1 EDU = ฿3.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
AVAX chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.03 |
![]() | 0.01522 |
![]() | 0.788 |
![]() | 1,300.53 |
![]() | 603.05 |
![]() | 2.17 |
![]() | 9.86 |
![]() | 1,300 |
![]() | 7,752.87 |
![]() | 1,963.44 |
![]() | 5,276.05 |
![]() | 0.7903 |
![]() | 0.01521 |
![]() | 1,120,060.39 |
![]() | 139.43 |
![]() | 63.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Campus của bạn
Nhập số lượng EDU của bạn
Nhập số lượng EDU của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Open Campus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Gate.io Education | Cách tính lợi nhuận và lỗ từ hợp đồng?
Các hợp đồng vĩnh viễn được cung cấp bởi Gate.io là một loại tài chính phái sinh phù hợp cho tiền điện tử. Người dùng có thể chọn giao dịch vị thế dài hoặc ngắn trong tài sản tiền điện tử dựa trên xu hướng thị trường để đạt lợi nhuận.

Gate.io Education | Phí funding vĩnh viễn là gì?
Phí funding là các khoản thanh toán định kỳ giữa các nhà giao dịch dài hạn và ngắn hạn trên thị trường hợp đồng vĩnh viễn. Mục tiêu của chúng là cân nhắc giá của hợp đồng tương lai với giá của thị trường chốt để đảm bảo sự ổn định của thị trường.

Gate.io Education | Ký quỹ hợp đồng là gì?
Giao dịch hợp đồng là một phương pháp đầu tư phổ biến trong tiền điện tử, đặc biệt là trong điều kiện thị trường biến động.