Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang Ghanaian Cedi (GHS)

EDU/GHS: 1 EDU ≈ ₵1.96 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵1.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng GHS là ₵8,032,388,221.25. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng GHS đã tăng ₵0.2443, biểu thị mức tăng +14.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng GHS là ₵24.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵1.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang GHS

1.96+14.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang GHS là ₵1.96 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +14.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1232
12.82%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1232
13.26%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1232, with a 24-hour trading change of 12.82%, EDU/USDT Spot is $0.1232 and 12.82%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1232 and 13.26%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi EDU sang GHS

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1EDU
1.96GHS
2EDU
3.92GHS
3EDU
5.88GHS
4EDU
7.84GHS
5EDU
9.8GHS
6EDU
11.76GHS
7EDU
13.72GHS
8EDU
15.68GHS
9EDU
17.64GHS
10EDU
19.6GHS
100EDU
196.08GHS
500EDU
980.4GHS
1000EDU
1,960.8GHS
5000EDU
9,804GHS
10000EDU
19,608GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang EDU

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1GHS
0.5099EDU
2GHS
1.01EDU
3GHS
1.52EDU
4GHS
2.03EDU
5GHS
2.54EDU
6GHS
3.05EDU
7GHS
3.56EDU
8GHS
4.07EDU
9GHS
4.58EDU
10GHS
5.09EDU
1000GHS
509.99EDU
5000GHS
2,549.97EDU
10000GHS
5,099.95EDU
50000GHS
25,499.79EDU
100000GHS
50,999.58EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang GHS và GHS sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDU sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHS sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.13 USD, 1 EDU = €0.11 EUR, 1 EDU = ₹10.45 INR, 1 EDU = Rp1,897.73 IDR, 1 EDU = $0.17 CAD, 1 EDU = £0.09 GBP, 1 EDU = ฿4.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
1.4
logo BTCBTC
0.0003696
logo ETHETH
0.01931
logo USDTUSDT
31.74
logo XRPXRP
14.55
logo BNBBNB
0.05381
logo SOLSOL
0.2383
logo USDCUSDC
31.74
logo TRXTRX
125.81
logo DOGEDOGE
197.37
logo ADAADA
49
logo STETHSTETH
0.01931
logo SMARTSMART
25,789.79
logo WBTCWBTC
0.0003701
logo LEOLEO
3.36
logo AVAXAVAX
1.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Gate.io Education | วิธีคำนวณกำไรและขาดทุนจากสัญญา

Gate.io Education | วิธีคำนวณกำไรและขาดทุนจากสัญญา

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25
Gate.io Education | สิ่งที่คือสัญญาต่อเนื่องที่ใช้ U-based คืออะไร?

Gate.io Education | สิ่งที่คือสัญญาต่อเนื่องที่ใช้ U-based คืออะไร?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-24
Gate.io Education | ค่าฟันดิงถาวรคืออะไร?

Gate.io Education | ค่าฟันดิงถาวรคืออะไร?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23
Gate.io Education | อัตราการฟันดิงคืออะไร?

Gate.io Education | อัตราการฟันดิงคืออะไร?

อัตราการจัดทุนคือค่าธรรมเนียมที่สร้างขึ้นโดยแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิตอลเพื่อให้ราคาของสัญญาต่อเนื่องรักษาสมดุลกับราคาของสินทรัพย์ใ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
Gate.io Education | คอร์สเรียน Gate.io | มาร์จิ้นสัญญาคืออะไร?

Gate.io Education | คอร์สเรียน Gate.io | มาร์จิ้นสัญญาคืออะไร?

การซื้อขายสัญญาเป็นวิธีการลงทุนที่ได้รับความนิยมในสกุลเงินดิจิตอล เป็นพิเศษในเงื่อนไขตลาดที่เปลี่ยนแปลงได้

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
Empowering Tomorrow's Heroes: gate Charity and SEAD's Educational Event ในอินโดนีเซีย

Empowering Tomorrow's Heroes: gate Charity and SEAD's Educational Event ในอินโดนีเซีย

gate Charity, องค์กรกุศลไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของ gate Group ร่วมกับ Sobat Eksplorasi Anak Dalam _SEAD_ แจมบี้.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-06

Tìm hiểu thêm về Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.