Open CampusChuyển đổi Open Campus (EDU) sang Algerian Dinar (DZD)

EDU/DZD: 1 EDU ≈ دج14.4 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج14.4. Với nguồn cung lưu hành là 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng DZD là دج495,779,964,468.43. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng DZD đã giảm دج-1.28, biểu thị mức giảm -8.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng DZD là دج205, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج12.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang DZD

دج14.4-8.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang DZD là دج14.4 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -8.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1086
-8.43%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1083
-8.82%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1086, with a 24-hour trading change of -8.43%, EDU/USDT Spot is $0.1086 and -8.43%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1083 and -8.82%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi EDU sang DZD

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1EDU
14.4DZD
2EDU
28.81DZD
3EDU
43.22DZD
4EDU
57.62DZD
5EDU
72.03DZD
6EDU
86.44DZD
7EDU
100.85DZD
8EDU
115.25DZD
9EDU
129.66DZD
10EDU
144.07DZD
100EDU
1,440.73DZD
500EDU
7,203.68DZD
1000EDU
14,407.37DZD
5000EDU
72,036.85DZD
10000EDU
144,073.71DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang EDU

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1DZD
0.0694EDU
2DZD
0.1388EDU
3DZD
0.2082EDU
4DZD
0.2776EDU
5DZD
0.347EDU
6DZD
0.4164EDU
7DZD
0.4858EDU
8DZD
0.5552EDU
9DZD
0.6246EDU
10DZD
0.694EDU
10000DZD
694.08EDU
50000DZD
3,470.44EDU
100000DZD
6,940.89EDU
500000DZD
34,704.45EDU
1000000DZD
69,408.91EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang DZD và DZD sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDU sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DZD sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.11 USD, 1 EDU = €0.1 EUR, 1 EDU = ₹9.21 INR, 1 EDU = Rp1,671.7 IDR, 1 EDU = $0.15 CAD, 1 EDU = £0.08 GBP, 1 EDU = ฿3.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.1698
logo BTCBTC
0.00004497
logo ETHETH
0.002385
logo USDTUSDT
3.77
logo XRPXRP
1.81
logo BNBBNB
0.006489
logo SOLSOL
0.03
logo USDCUSDC
3.77
logo TRXTRX
14.87
logo DOGEDOGE
24.64
logo ADAADA
6.22
logo STETHSTETH
0.002388
logo SMARTSMART
3,090.2
logo WBTCWBTC
0.00004495
logo LEOLEO
0.4039
logo AVAXAVAX
0.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Open Campus của bạn

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Open Campus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Tìm hiểu thêm về Open Campus (EDU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.