OPCAT Thị trường hôm nay
OPCAT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPCAT chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.4179. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 OPCAT, tổng vốn hóa thị trường của OPCAT tính bằng ILS là ₪33,133,693.59. Trong 24h qua, giá của OPCAT tính bằng ILS đã tăng ₪0.01471, biểu thị mức tăng +3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPCAT tính bằng ILS là ₪6.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.2533.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPCAT sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPCAT sang ILS là ₪0.4179 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +3.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPCAT/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPCAT/ILS trong ngày qua.
Giao dịch OPCAT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1116 | 2.66% |
The real-time trading price of OPCAT/USDT Spot is $0.1116, with a 24-hour trading change of 2.66%, OPCAT/USDT Spot is $0.1116 and 2.66%, and OPCAT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OPCAT sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi OPCAT sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPCAT | 0.41ILS |
2OPCAT | 0.83ILS |
3OPCAT | 1.25ILS |
4OPCAT | 1.67ILS |
5OPCAT | 2.08ILS |
6OPCAT | 2.5ILS |
7OPCAT | 2.92ILS |
8OPCAT | 3.34ILS |
9OPCAT | 3.76ILS |
10OPCAT | 4.17ILS |
1000OPCAT | 417.92ILS |
5000OPCAT | 2,089.62ILS |
10000OPCAT | 4,179.25ILS |
50000OPCAT | 20,896.28ILS |
100000OPCAT | 41,792.57ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang OPCAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 2.39OPCAT |
2ILS | 4.78OPCAT |
3ILS | 7.17OPCAT |
4ILS | 9.57OPCAT |
5ILS | 11.96OPCAT |
6ILS | 14.35OPCAT |
7ILS | 16.74OPCAT |
8ILS | 19.14OPCAT |
9ILS | 21.53OPCAT |
10ILS | 23.92OPCAT |
100ILS | 239.27OPCAT |
500ILS | 1,196.38OPCAT |
1000ILS | 2,392.76OPCAT |
5000ILS | 11,963.84OPCAT |
10000ILS | 23,927.69OPCAT |
Bảng chuyển đổi số tiền OPCAT sang ILS và ILS sang OPCAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OPCAT sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang OPCAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPCAT phổ biến
OPCAT | 1 OPCAT |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.25INR |
![]() | Rp1,679.29IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.65THB |
OPCAT | 1 OPCAT |
---|---|
![]() | ₽10.23RUB |
![]() | R$0.6BRL |
![]() | د.إ0.41AED |
![]() | ₺3.78TRY |
![]() | ¥0.78CNY |
![]() | ¥15.94JPY |
![]() | $0.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPCAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPCAT = $0.11 USD, 1 OPCAT = €0.1 EUR, 1 OPCAT = ₹9.25 INR, 1 OPCAT = Rp1,679.29 IDR, 1 OPCAT = $0.15 CAD, 1 OPCAT = £0.08 GBP, 1 OPCAT = ฿3.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6 |
![]() | 0.00162 |
![]() | 0.08432 |
![]() | 132.51 |
![]() | 65.46 |
![]() | 0.2278 |
![]() | 1.13 |
![]() | 132.34 |
![]() | 842.06 |
![]() | 209.58 |
![]() | 558.98 |
![]() | 0.08514 |
![]() | 0.001619 |
![]() | 116,481.79 |
![]() | 14.05 |
![]() | 10.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Nhập số lượng OPCAT của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPCAT hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPCAT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPCAT sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OPCAT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPCAT sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPCAT sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPCAT sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPCAT (OPCAT)

What Is Popcat (POPCAT)? Why Is It Popular?
From the internet meme in 2020 to the cryptocurrency phenomenon in 2025, Popcat has undergone an amazing evolution.

What Is POPCAT? Where Can You Buy POPCAT Tokens?
According to the market data from Gate.io, POPCAT is currently priced at $0.187, with a 24-hour increase of 13.5%.

POPCAT Soars Over 25% Today, What Is the Future Outlook for POPCAT?
The POPCAT meme coin once approached the $2 billion market value mark in 2024, signaling a shift in preference for animal meme coins since 2021.
UE9QQ0FUIFBpeWFzYSBEZcSfZXJpIDEgTWlseWFyIERvbGFyxLEgQcWfdMSxLCBHZWxlY2VrdGUgTmVsZXIgVmFyPw==
UE9QQ0FUIG1ldmN1dCBwaXlhc2EgZGXEn2VyaSAxLjIxNiBtaWx5YXIgZG9sYXIgb2xhbiBrcmlwdG8gcGFyYSBwaXlhc2FzxLFuZGEgNTkuIHPEsXJhZGEgeWVyIGFsxLF5b3IgdmUgcGl5YXNhIGRlxJ9lcmkgMSBtaWx5YXIgZG9sYXLEsSBhxZ9hbiBpbGsga2VkaSBtZW1lIGNvaW5pIG9sZHUu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXIgfCBCVEMgU3RhZ25hdGVzLCBQT1BDQVQgdmUgTkVJUk9DVE8gw5ZuZW1saSDDlmzDp8O8ZGUgWcO8a3NlbGl5b3I=
8J+UpSBCVEMgRVRGIFBveml0aWYgR2lyacWfbGVyaSBEZXZhbSBFZGl5b3JfIE9QIELDvHnDvGsgS2lsaWRpIEHDp21hIMSww6dpbiBBeWFybGFuZMSxXyBORUlST0NUTyBTw7xyw7x5b3LigKY=
UE9QQ0FULCBwaXlhc2EgZGXEn2VyaW5kZSAxIG1pbHlhciBkb2xhcsSxIGHFn2FuIGlsayBrZWRpIHRhYmFubMSxIG1lbWUgY29pbmkgb2xhY2FrIG3EsT8=
UE9QQ0FUIGfDvG4gacOnaW5kZWtpIGRpcCBub2t0YWxhcsSxbmRhbiAlMTAnZGFuIGZhemxhIHnDvGtzZWxkaSB2ZSBrZWRpIG1lbWUgcGFyYWxhcsSxIGFyYXPEsW5kYSBlbiBpeWkgcGVyZm9ybWFucyBnw7ZzdGVyZW4gdG9rZW4gb2xkdS4=