Onyxcoin Thị trường hôm nay
Onyxcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onyxcoin chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.00464. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,202,235,000 XCN, tổng vốn hóa thị trường của Onyxcoin tính bằng OMR là ﷼59,247,124.54. Trong 24h qua, giá của Onyxcoin tính bằng OMR đã tăng ﷼0.001449, biểu thị mức tăng +47.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onyxcoin tính bằng OMR là ﷼0.0708, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0002712.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCN sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCN sang OMR là ﷼0.00464 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +47.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCN/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCN/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Onyxcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01191 | 41.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01184 | 42.5% |
The real-time trading price of XCN/USDT Spot is $0.01191, with a 24-hour trading change of 41.95%, XCN/USDT Spot is $0.01191 and 41.95%, and XCN/USDT Perpetual is $0.01184 and 42.5%.
Bảng chuyển đổi Onyxcoin sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi XCN sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCN | 0OMR |
2XCN | 0OMR |
3XCN | 0.01OMR |
4XCN | 0.01OMR |
5XCN | 0.02OMR |
6XCN | 0.02OMR |
7XCN | 0.03OMR |
8XCN | 0.03OMR |
9XCN | 0.04OMR |
10XCN | 0.04OMR |
100000XCN | 464.09OMR |
500000XCN | 2,320.45OMR |
1000000XCN | 4,640.91OMR |
5000000XCN | 23,204.57OMR |
10000000XCN | 46,409.15OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang XCN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 215.47XCN |
2OMR | 430.94XCN |
3OMR | 646.42XCN |
4OMR | 861.89XCN |
5OMR | 1,077.37XCN |
6OMR | 1,292.84XCN |
7OMR | 1,508.32XCN |
8OMR | 1,723.79XCN |
9OMR | 1,939.27XCN |
10OMR | 2,154.74XCN |
100OMR | 21,547.47XCN |
500OMR | 107,737.37XCN |
1000OMR | 215,474.75XCN |
5000OMR | 1,077,373.75XCN |
10000OMR | 2,154,747.5XCN |
Bảng chuyển đổi số tiền XCN sang OMR và OMR sang XCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XCN sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang XCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onyxcoin phổ biến
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.01INR |
![]() | Rp183.1IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | ₽1.12RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.74JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCN = $0.01 USD, 1 XCN = €0.01 EUR, 1 XCN = ₹1.01 INR, 1 XCN = Rp183.1 IDR, 1 XCN = $0.02 CAD, 1 XCN = £0.01 GBP, 1 XCN = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 59 |
![]() | 0.01566 |
![]() | 0.7807 |
![]() | 1,300.57 |
![]() | 630.81 |
![]() | 2.23 |
![]() | 10.89 |
![]() | 1,300.13 |
![]() | 7,998.95 |
![]() | 2,040.78 |
![]() | 5,475.55 |
![]() | 0.7779 |
![]() | 0.01559 |
![]() | 1,169,415.57 |
![]() | 138.87 |
![]() | 102.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onyxcoin của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onyxcoin hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onyxcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onyxcoin sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onyxcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onyxcoin sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onyxcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onyxcoin (XCN)
Tìm hiểu thêm về Onyxcoin (XCN)

Onyxcoin ($XCN): Cột sống của Cơ sở hạ tầng Blockchain Thế hệ tiếp theo

Onyx Protocol: Khám phá Quản trị và Đổi mới Tài chính phi tập trung của XCN

Nghiên cứu của gate: Trump ký sắc lệnh tiền điện tử đầu tiên; Khối lượng giao dịch hàng tháng của Solana DEX vượt qua 200 tỷ đô la Mỹ, lập kỷ lục mới của ngành công nghiệp

Nghiên cứu cổng: Các Meme Token AI vẫn phổ biến, Tỷ lệ băm mạng Bitcoin đạt mức cao mới
