Onyxcoin Thị trường hôm nay
Onyxcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onyxcoin chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF0.01025. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,205,099,265.62 XCN, tổng vốn hóa thị trường của Onyxcoin tính bằng CHF là CHF289,600,024.13. Trong 24h qua, giá của Onyxcoin tính bằng CHF đã tăng CHF0.003177, biểu thị mức tăng +44.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onyxcoin tính bằng CHF là CHF0.1565, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.0005999.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCN sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCN sang CHF là CHF0.01025 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +44.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCN/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCN/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Onyxcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01219 | 45.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01216 | 43.56% |
The real-time trading price of XCN/USDT Spot is $0.01219, with a 24-hour trading change of 45.11%, XCN/USDT Spot is $0.01219 and 45.11%, and XCN/USDT Perpetual is $0.01216 and 43.56%.
Bảng chuyển đổi Onyxcoin sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi XCN sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCN | 0.01CHF |
2XCN | 0.02CHF |
3XCN | 0.03CHF |
4XCN | 0.04CHF |
5XCN | 0.05CHF |
6XCN | 0.06CHF |
7XCN | 0.07CHF |
8XCN | 0.08CHF |
9XCN | 0.09CHF |
10XCN | 0.1CHF |
10000XCN | 102.55CHF |
50000XCN | 512.79CHF |
100000XCN | 1,025.58CHF |
500000XCN | 5,127.91CHF |
1000000XCN | 10,255.82CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang XCN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 97.5XCN |
2CHF | 195.01XCN |
3CHF | 292.51XCN |
4CHF | 390.02XCN |
5CHF | 487.52XCN |
6CHF | 585.03XCN |
7CHF | 682.53XCN |
8CHF | 780.04XCN |
9CHF | 877.55XCN |
10CHF | 975.05XCN |
100CHF | 9,750.55XCN |
500CHF | 48,752.78XCN |
1000CHF | 97,505.57XCN |
5000CHF | 487,527.86XCN |
10000CHF | 975,055.73XCN |
Bảng chuyển đổi số tiền XCN sang CHF và CHF sang XCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XCN sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang XCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onyxcoin phổ biến
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.01INR |
![]() | Rp182.95IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Onyxcoin | 1 XCN |
---|---|
![]() | ₽1.11RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.74JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCN = $0.01 USD, 1 XCN = €0.01 EUR, 1 XCN = ₹1.01 INR, 1 XCN = Rp182.95 IDR, 1 XCN = $0.02 CAD, 1 XCN = £0.01 GBP, 1 XCN = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.59 |
![]() | 0.007199 |
![]() | 0.369 |
![]() | 588.41 |
![]() | 294.25 |
![]() | 1.02 |
![]() | 587.6 |
![]() | 5.17 |
![]() | 3,781.08 |
![]() | 2,434.91 |
![]() | 945.42 |
![]() | 0.3693 |
![]() | 0.007203 |
![]() | 518,482.01 |
![]() | 62.42 |
![]() | 47.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onyxcoin của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Nhập số lượng XCN của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onyxcoin hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onyxcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onyxcoin sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onyxcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onyxcoin sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onyxcoin sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onyxcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onyxcoin (XCN)
Tìm hiểu thêm về Onyxcoin (XCN)

Onyxcoin ($XCN): Cột sống của Cơ sở hạ tầng Blockchain Thế hệ tiếp theo

Onyx Protocol: Khám phá Quản trị và Đổi mới Tài chính phi tập trung của XCN

Nghiên cứu của gate: Trump ký sắc lệnh tiền điện tử đầu tiên; Khối lượng giao dịch hàng tháng của Solana DEX vượt qua 200 tỷ đô la Mỹ, lập kỷ lục mới của ngành công nghiệp

Nghiên cứu cổng: Các Meme Token AI vẫn phổ biến, Tỷ lệ băm mạng Bitcoin đạt mức cao mới
