OnX Finance Thị trường hôm nay
OnX Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OnX Finance chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣0.6738. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,883,242.32 ONX, tổng vốn hóa thị trường của OnX Finance tính bằng XPF là ₣712,070,869.05. Trong 24h qua, giá của OnX Finance tính bằng XPF đã tăng ₣0.07233, biểu thị mức tăng +12.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OnX Finance tính bằng XPF là ₣798.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.5354.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONX sang XPF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONX sang XPF là ₣0.6738 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +12.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONX/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONX/XPF trong ngày qua.
Giao dịch OnX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006098 | 15.01% |
The real-time trading price of ONX/USDT Spot is $0.006098, with a 24-hour trading change of 15.01%, ONX/USDT Spot is $0.006098 and 15.01%, and ONX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OnX Finance sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ONX sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONX | 0.67XPF |
2ONX | 1.34XPF |
3ONX | 2.02XPF |
4ONX | 2.69XPF |
5ONX | 3.36XPF |
6ONX | 4.04XPF |
7ONX | 4.71XPF |
8ONX | 5.39XPF |
9ONX | 6.06XPF |
10ONX | 6.73XPF |
1000ONX | 673.88XPF |
5000ONX | 3,369.42XPF |
10000ONX | 6,738.84XPF |
50000ONX | 33,694.23XPF |
100000ONX | 67,388.46XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ONX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 1.48ONX |
2XPF | 2.96ONX |
3XPF | 4.45ONX |
4XPF | 5.93ONX |
5XPF | 7.41ONX |
6XPF | 8.9ONX |
7XPF | 10.38ONX |
8XPF | 11.87ONX |
9XPF | 13.35ONX |
10XPF | 14.83ONX |
100XPF | 148.39ONX |
500XPF | 741.96ONX |
1000XPF | 1,483.93ONX |
5000XPF | 7,419.66ONX |
10000XPF | 14,839.33ONX |
Bảng chuyển đổi số tiền ONX sang XPF và XPF sang ONX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONX sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang ONX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OnX Finance phổ biến
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.53INR |
![]() | Rp95.61IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | ₽0.58RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.91JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONX = $0.01 USD, 1 ONX = €0.01 EUR, 1 ONX = ₹0.53 INR, 1 ONX = Rp95.61 IDR, 1 ONX = $0.01 CAD, 1 ONX = £0 GBP, 1 ONX = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
AVAX chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2078 |
![]() | 0.0000558 |
![]() | 0.002956 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.19 |
![]() | 0.007998 |
![]() | 0.03641 |
![]() | 4.67 |
![]() | 28.78 |
![]() | 18.7 |
![]() | 7.3 |
![]() | 0.002953 |
![]() | 0.00005568 |
![]() | 4,056.04 |
![]() | 0.4985 |
![]() | 0.2373 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng OnX Finance của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OnX Finance hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OnX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OnX Finance sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OnX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OnX Finance sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi OnX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OnX Finance (ONX)

ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?
A longo prazo, a Ethereum ainda possui uma base ecológica forte e uma comunidade de desenvolvedores.

Qual é o progresso mais recente do ETF Dogecoin?
Com o progresso da regulamentação do ETF de criptomoedas, a comparação entre o ETF DOGE e o ETF Bitcoin tornou-se um tópico quente.

DeSci Cripto: Como a Blockchain está a Moldar o Futuro da Investigação Científica?
DeSci Cripto é uma inovação em ferramentas técnicas e uma revolução em modelos de governação científica.

Trump e Bitcoin: Uma Nova Paisagem para Criptomoeda em Meio a Jogadas de Poder Político
A interação entre Trump e Bitcoin colide essencialmente as forças políticas tradicionais e a emergente revolução tecnológica.

Trump NFTs: Uma Nova Forma de Comunicação de Influência Política
NFTs estão a remodelar a disseminação e monetização da influência política.

Previsão do Preço da Moeda Pepe 2025: Tendências de Mercado, Potencial e Análise de Risco
A moeda Pepe (PEPE) atraiu uma grande quantidade de atenção da comunidade desde a sua criação.