OnX Finance Thị trường hôm nay
OnX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONX chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA5.39. Với nguồn cung lưu hành là 9,883,242.32 ONX, tổng vốn hóa thị trường của ONX tính bằng XOF là FCFA31,364,175,899.93. Trong 24h qua, giá của ONX tính bằng XOF đã giảm FCFA-0.3063, biểu thị mức giảm -5.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONX tính bằng XOF là FCFA4,390.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA2.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONX sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONX sang XOF là FCFA5.39 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -5.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONX/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONX/XOF trong ngày qua.
Giao dịch OnX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009192 | -7.04% |
The real-time trading price of ONX/USDT Spot is $0.009192, with a 24-hour trading change of -7.04%, ONX/USDT Spot is $0.009192 and -7.04%, and ONX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OnX Finance sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ONX sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONX | 5.39XOF |
2ONX | 10.79XOF |
3ONX | 16.19XOF |
4ONX | 21.59XOF |
5ONX | 26.99XOF |
6ONX | 32.39XOF |
7ONX | 37.79XOF |
8ONX | 43.19XOF |
9ONX | 48.59XOF |
10ONX | 53.99XOF |
100ONX | 539.98XOF |
500ONX | 2,699.9XOF |
1000ONX | 5,399.8XOF |
5000ONX | 26,999XOF |
10000ONX | 53,998XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang ONX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.1851ONX |
2XOF | 0.3703ONX |
3XOF | 0.5555ONX |
4XOF | 0.7407ONX |
5XOF | 0.9259ONX |
6XOF | 1.11ONX |
7XOF | 1.29ONX |
8XOF | 1.48ONX |
9XOF | 1.66ONX |
10XOF | 1.85ONX |
1000XOF | 185.19ONX |
5000XOF | 925.96ONX |
10000XOF | 1,851.92ONX |
50000XOF | 9,259.6ONX |
100000XOF | 18,519.2ONX |
Bảng chuyển đổi số tiền ONX sang XOF và XOF sang ONX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONX sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XOF sang ONX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OnX Finance phổ biến
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.77INR |
![]() | Rp139.38IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | ₽0.85RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.32JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONX = $0.01 USD, 1 ONX = €0.01 EUR, 1 ONX = ₹0.77 INR, 1 ONX = Rp139.38 IDR, 1 ONX = $0.01 CAD, 1 ONX = £0.01 GBP, 1 ONX = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03788 |
![]() | 0.00001004 |
![]() | 0.0005385 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 0.4121 |
![]() | 0.001446 |
![]() | 0.006327 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 3.47 |
![]() | 5.49 |
![]() | 1.38 |
![]() | 0.0005396 |
![]() | 683.9 |
![]() | 0.00001004 |
![]() | 0.09272 |
![]() | 0.06737 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng OnX Finance của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OnX Finance hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OnX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OnX Finance sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OnX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OnX Finance sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi OnX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OnX Finance (ONX)

Френзи ETF Solana на подходе: разблокировка кода богатства инвестиций в блокчейн
ETF Solana - это биржевой инвестиционный фонд (ETF) с инвестициями в криптовалюту Solana (SOL) или активы, связанные с Solana.

Ежедневные новости | Популярность поиска Ethereum выросла, Bitcoin продолжал колебаться
Аналитики предсказывают, что мировые центральные банки могут усилить свои усилия по смягчению

Токен GNOCCHI: Мемкойн, вдохновленный Shiba Inu, который набирает обороты в мире Крипто
Эта статья проведет глубинный анализ инвестиционных перспектив токенов GNOCCHI и исследует их позицию на рынке MEME coin в 2025 году.

Токен TIME: Восходящая звезда безумия мем-монет Solana 2025 года
TIME Token - это мем-монета, основанная на блокчейне Solana, запущенная Raydium Protocol LaunchLab в 2024 году

Глубокий анализ выступления председателя ФРС Пауэлла и его влияние на рынок криптовалют
16 апреля 2025 года председатель Федеральной резервной системы (ФРС) Джером Пауэлл выступил с речью под названием «Экономический прогноз» на Экономическом клубе Чикаго.

Биткойн 2025: Текущее состояние и интеграция с технологиями Web3
Исследуйте траекторию Биткойна к 2025 году, анализируя рост рынка, интеграцию Web3, институциональное принятие и регуляторное воздействие.