OnX Finance Thị trường hôm nay
OnX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONX chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.003485. Với nguồn cung lưu hành là 9,883,242.32 ONX, tổng vốn hóa thị trường của ONX tính bằng OMR là ﷼13,245.24. Trong 24h qua, giá của ONX tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.000325, biểu thị mức giảm -8.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONX tính bằng OMR là ﷼2.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.001925.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONX sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONX sang OMR là ﷼0.003485 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -8.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONX/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONX/OMR trong ngày qua.
Giao dịch OnX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009063 | -5.14% |
The real-time trading price of ONX/USDT Spot is $0.009063, with a 24-hour trading change of -5.14%, ONX/USDT Spot is $0.009063 and -5.14%, and ONX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OnX Finance sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi ONX sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONX | 0OMR |
2ONX | 0OMR |
3ONX | 0.01OMR |
4ONX | 0.01OMR |
5ONX | 0.01OMR |
6ONX | 0.02OMR |
7ONX | 0.02OMR |
8ONX | 0.02OMR |
9ONX | 0.03OMR |
10ONX | 0.03OMR |
100000ONX | 348.54OMR |
500000ONX | 1,742.74OMR |
1000000ONX | 3,485.49OMR |
5000000ONX | 17,427.46OMR |
10000000ONX | 34,854.92OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang ONX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 286.9ONX |
2OMR | 573.8ONX |
3OMR | 860.71ONX |
4OMR | 1,147.61ONX |
5OMR | 1,434.51ONX |
6OMR | 1,721.42ONX |
7OMR | 2,008.32ONX |
8OMR | 2,295.22ONX |
9OMR | 2,582.13ONX |
10OMR | 2,869.03ONX |
100OMR | 28,690.35ONX |
500OMR | 143,451.75ONX |
1000OMR | 286,903.5ONX |
5000OMR | 1,434,517.5ONX |
10000OMR | 2,869,035ONX |
Bảng chuyển đổi số tiền ONX sang OMR và OMR sang ONX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ONX sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ONX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OnX Finance phổ biến
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.76INR |
![]() | Rp137.51IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | ₽0.84RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.31JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONX = $0.01 USD, 1 ONX = €0.01 EUR, 1 ONX = ₹0.76 INR, 1 ONX = Rp137.51 IDR, 1 ONX = $0.01 CAD, 1 ONX = £0.01 GBP, 1 ONX = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.93 |
![]() | 0.01537 |
![]() | 0.8207 |
![]() | 1,300.7 |
![]() | 627.06 |
![]() | 2.21 |
![]() | 9.62 |
![]() | 1,300.52 |
![]() | 5,315.95 |
![]() | 8,382.04 |
![]() | 2,108.62 |
![]() | 0.8205 |
![]() | 0.01534 |
![]() | 1,090,199.62 |
![]() | 141.57 |
![]() | 102.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OnX Finance của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OnX Finance hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OnX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OnX Finance sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OnX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OnX Finance sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi OnX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OnX Finance (ONX)

Френзи ETF Solana на подходе: разблокировка кода богатства инвестиций в блокчейн
ETF Solana - это биржевой инвестиционный фонд (ETF) с инвестициями в криптовалюту Solana (SOL) или активы, связанные с Solana.

Ежедневные новости | Популярность поиска Ethereum выросла, Bitcoin продолжал колебаться
Аналитики предсказывают, что мировые центральные банки могут усилить свои усилия по смягчению

Токен GNOCCHI: Мемкойн, вдохновленный Shiba Inu, который набирает обороты в мире Крипто
Эта статья проведет глубинный анализ инвестиционных перспектив токенов GNOCCHI и исследует их позицию на рынке MEME coin в 2025 году.

Токен TIME: Восходящая звезда безумия мем-монет Solana 2025 года
TIME Token - это мем-монета, основанная на блокчейне Solana, запущенная Raydium Protocol LaunchLab в 2024 году

Глубокий анализ выступления председателя ФРС Пауэлла и его влияние на рынок криптовалют
16 апреля 2025 года председатель Федеральной резервной системы (ФРС) Джером Пауэлл выступил с речью под названием «Экономический прогноз» на Экономическом клубе Чикаго.

Биткойн 2025: Текущее состояние и интеграция с технологиями Web3
Исследуйте траекторию Биткойна к 2025 году, анализируя рост рынка, интеграцию Web3, институциональное принятие и регуляторное воздействие.