OnX Finance Thị trường hôm nay
OnX Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OnX Finance chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.02504. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,883,242.32 ONX, tổng vốn hóa thị trường của OnX Finance tính bằng ILS là ₪934,637.72. Trong 24h qua, giá của OnX Finance tính bằng ILS đã tăng ₪0.002985, biểu thị mức tăng +14.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OnX Finance tính bằng ILS là ₪28.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0189.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONX sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONX sang ILS là ₪0.02504 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +14.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONX/ILS trong ngày qua.
Giao dịch OnX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00632 | 15.2% |
The real-time trading price of ONX/USDT Spot is $0.00632, with a 24-hour trading change of 15.2%, ONX/USDT Spot is $0.00632 and 15.2%, and ONX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OnX Finance sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ONX sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONX | 0.02ILS |
2ONX | 0.05ILS |
3ONX | 0.07ILS |
4ONX | 0.1ILS |
5ONX | 0.12ILS |
6ONX | 0.15ILS |
7ONX | 0.17ILS |
8ONX | 0.2ILS |
9ONX | 0.22ILS |
10ONX | 0.25ILS |
10000ONX | 250.49ILS |
50000ONX | 1,252.45ILS |
100000ONX | 2,504.91ILS |
500000ONX | 12,524.55ILS |
1000000ONX | 25,049.11ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ONX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 39.92ONX |
2ILS | 79.84ONX |
3ILS | 119.76ONX |
4ILS | 159.68ONX |
5ILS | 199.6ONX |
6ILS | 239.52ONX |
7ILS | 279.45ONX |
8ILS | 319.37ONX |
9ILS | 359.29ONX |
10ILS | 399.21ONX |
100ILS | 3,992.15ONX |
500ILS | 19,960.78ONX |
1000ILS | 39,921.56ONX |
5000ILS | 199,607.84ONX |
10000ILS | 399,215.69ONX |
Bảng chuyển đổi số tiền ONX sang ILS và ILS sang ONX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONX sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang ONX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OnX Finance phổ biến
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.5INR |
![]() | Rp91.64IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | ₽0.56RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.87JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONX = $0.01 USD, 1 ONX = €0.01 EUR, 1 ONX = ₹0.5 INR, 1 ONX = Rp91.64 IDR, 1 ONX = $0.01 CAD, 1 ONX = £0 GBP, 1 ONX = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
AVAX chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.86 |
![]() | 0.00157 |
![]() | 0.08224 |
![]() | 132.45 |
![]() | 61.9 |
![]() | 0.2233 |
![]() | 1.03 |
![]() | 132.41 |
![]() | 809.83 |
![]() | 534.89 |
![]() | 206.26 |
![]() | 0.08233 |
![]() | 0.001564 |
![]() | 115,365.68 |
![]() | 14.13 |
![]() | 6.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng OnX Finance của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OnX Finance hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OnX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OnX Finance sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OnX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OnX Finance sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi OnX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OnX Finance (ONX)

จะเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่เหมาะสมที่สุดได้อย่างไร?
Gate.io ได้กลายมาเป็นตัวเลือกแรกของนักลงทุนจำนวนมากในการซื้อสกุลเงินดิจิทัลด้วยบริการที่ยอดเยี่ยมและคุณสมบัติที่เป็นนวัตกรรม

RFC Token: โทเค็นเหรัยฮ์ฮูลใหม่บน Solana
The article analyzes in detail the origin of RFC, the fair issuance mechanism of the Pump.fun platform, and its innovations in freedom of speech and humor.

เรียนรู้เกี่ยวกับดีไนแมกส์ ETF ของ Ethereum ในบทความเดียว
การเปิดตัว Ethereum ETF ได้เปิดช่องทางการลงทุนสกุลเงินดิจิทัลใหม่สําหรับนักลงทุน

FUN Token ในปี 2025: การใช้งาน การลงทุน และการวิเคราะห์ตลาด
สำรวจการเติบโตอย่างระเบิดของโทเค็น FUN ศักยภาพในการลงทุน และการวนวาวีเกมมิ่งในปี 2025

ราคา XRP ในปี 2025: การวิเคราะห์ตลาดและกลยุทธ์การลงทุน
สำรวจศักยภาพของ XRP ที่จะกระโดดขึ้นสู่ $4.48 ภายในปี 2025 โดยการวิเคราะห์ผลกระทบทางกฎหมาย การนำมาใช้โดยสถาบัน และแนวโน้มของตลาด

บิทคอยน์และหุ้นเทคโนโลยีของสหรัฐ, การวิเคราะห์ลึกลงของ
บิทคอยน์ (Bitcoin) แสดงความสมดุลอย่างน่าอัศจรรย์ในแนวโน้มราคากับหุ้นเทคโนโลยีของสหรัฐอเมริกา