logo ONINOChuyển đổi 1 ONINO (ONI) sang Yemeni Rial (YER)

ONI/YER: 1 ONI14.39 YER

logo ONINO
ONI
logo YER
YER

Lần cập nhật mới nhất :

ONINO Thị trường hôm nay

ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONI được chuyển đổi thành Yemeni Rial (YER) là ﷼14.39. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,016.00 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng YER là ﷼142,125,470,688.78. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng YER đã giảm ﷼-0.001385, thể hiện mức giảm -2.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng YER là ﷼182.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼4.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONI sang YER

14.39-2.36%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang YER là ﷼14.39 YER, với tỷ lệ thay đổi là -2.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONI/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/YER trong ngày qua.

Giao dịch ONINO

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONI/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi ONINO sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi ONI sang YER

logo ONINOSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1ONI
14.39YER
2ONI
28.78YER
3ONI
43.17YER
4ONI
57.56YER
5ONI
71.96YER
6ONI
86.35YER
7ONI
100.74YER
8ONI
115.13YER
9ONI
129.52YER
10ONI
143.92YER
100ONI
1,439.21YER
500ONI
7,196.08YER
1000ONI
14,392.16YER
5000ONI
71,960.80YER
10000ONI
143,921.60YER

Bảng chuyển đổi YER sang ONI

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo ONINO
1YER
0.06948ONI
2YER
0.1389ONI
3YER
0.2084ONI
4YER
0.2779ONI
5YER
0.3474ONI
6YER
0.4168ONI
7YER
0.4863ONI
8YER
0.5558ONI
9YER
0.6253ONI
10YER
0.6948ONI
10000YER
694.82ONI
50000YER
3,474.11ONI
100000YER
6,948.22ONI
500000YER
34,741.13ONI
1000000YER
69,482.27ONI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONI sang YER và từ YER sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONI sang YER, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 YER sang ONI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ONINO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONI = $undefined USD, 1 ONI = € EUR, 1 ONI = ₹ INR , 1 ONI = Rp IDR,1 ONI = $ CAD, 1 ONI = £ GBP, 1 ONI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo YER
YER
logo GTGT
0.08688
logo BTCBTC
0.00002346
logo ETHETH
0.001045
logo USDTUSDT
1.99
logo XRPXRP
0.898
logo BNBBNB
0.003179
logo SOLSOL
0.01523
logo USDCUSDC
1.99
logo DOGEDOGE
10.98
logo ADAADA
2.85
logo TRXTRX
8.63
logo STETHSTETH
0.001047
logo SMARTSMART
1,326.41
logo WBTCWBTC
0.00002319
logo TONTON
0.5001
logo LINKLINK
0.1395

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT,YER sang BTC,YER sang ETH,YER sang USBT , YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.

Nhập số lượng ONINO của bạn

01

Nhập số lượng ONI của bạn

Nhập số lượng ONI của bạn

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ONINO

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Yemeni Rial (YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
AIMONICAトークン:AI駆動のDAOエコシステムを革新する

AIMONICAトークン:AI駆動のDAOエコシステムを革新する

この記事では、AIMONICAトークンがAI駆動のDAOエコシステムの革命を牽引している方法について掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21
Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-21
S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション

S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション

S Token: Sonic EVM プラットフォーム向けの高性能ブロックチェーン ソリューション

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-16
SONICトークン:SolanaのSVMネットワーク拡張、Web3ゲームとアプリ用

SONICトークン:SolanaのSVMネットワーク拡張、Web3ゲームとアプリ用

SONIC Tokenは、Sonic SVMという最初のSVMネットワーク拡張を使用して、Solanaのゲームエコシステムを革命化します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-08
暗号資産業界における女性の力:Lossless のCMOであるMonikaとの独占対談

暗号資産業界における女性の力:Lossless のCMOであるMonikaとの独占対談

暗号資産業界における女性の力:Lossless のCMOであるMonikaとの独占対談

Gate.blogThời gian đăng : 2023-03-08

Tìm hiểu thêm về ONINO (ONI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.