Chuyển đổi 1 ONINO (ONI) sang Yemeni Rial (YER)
ONI/YER: 1 ONI ≈ ﷼17.05 YER
ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI được chuyển đổi thành Yemeni Rial (YER) là ﷼17.05. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,016.00 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng YER là ﷼168,383,299,088.01. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng YER đã giảm ﷼-0.00306, thể hiện mức giảm -4.30%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng YER là ﷼182.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼4.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONI sang YER
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang YER là ﷼17.05 YER, với tỷ lệ thay đổi là -4.30% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONI/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/YER trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi ONI sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 17.05YER |
2ONI | 34.10YER |
3ONI | 51.15YER |
4ONI | 68.20YER |
5ONI | 85.25YER |
6ONI | 102.30YER |
7ONI | 119.35YER |
8ONI | 136.40YER |
9ONI | 153.46YER |
10ONI | 170.51YER |
100ONI | 1,705.11YER |
500ONI | 8,525.56YER |
1000ONI | 17,051.12YER |
5000ONI | 85,255.63YER |
10000ONI | 170,511.27YER |
Bảng chuyển đổi YER sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.05864ONI |
2YER | 0.1172ONI |
3YER | 0.1759ONI |
4YER | 0.2345ONI |
5YER | 0.2932ONI |
6YER | 0.3518ONI |
7YER | 0.4105ONI |
8YER | 0.4691ONI |
9YER | 0.5278ONI |
10YER | 0.5864ONI |
10000YER | 586.47ONI |
50000YER | 2,932.35ONI |
100000YER | 5,864.71ONI |
500000YER | 29,323.57ONI |
1000000YER | 58,647.14ONI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONI sang YER và từ YER sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONI sang YER, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 YER sang ONI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.07 USD |
![]() | €0.06 EUR |
![]() | ₹5.69 INR |
![]() | Rp1,033.39 IDR |
![]() | $0.09 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2.25 THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽6.3 RUB |
![]() | R$0.37 BRL |
![]() | د.إ0.25 AED |
![]() | ₺2.33 TRY |
![]() | ¥0.48 CNY |
![]() | ¥9.81 JPY |
![]() | $0.53 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONI = $0.07 USD, 1 ONI = €0.06 EUR, 1 ONI = ₹5.69 INR , 1 ONI = Rp1,033.39 IDR,1 ONI = $0.09 CAD, 1 ONI = £0.05 GBP, 1 ONI = ฿2.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
TON chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08627 |
![]() | 0.00002331 |
![]() | 0.001006 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.8259 |
![]() | 0.003211 |
![]() | 0.01488 |
![]() | 1.99 |
![]() | 2.82 |
![]() | 11.63 |
![]() | 8.86 |
![]() | 0.0009931 |
![]() | 1,287.93 |
![]() | 0.00002349 |
![]() | 0.1388 |
![]() | 0.5474 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT,YER sang BTC,YER sang ETH,YER sang USBT , YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Щоденні новини | Sonic TVL перевищив $1 мільярд, обмінний курс ETH/BTC встановив новий мінімум за майже 4 роки
Загальна вартість блокування Sonic перевищила 1 мільярд доларів, досягнувши 1,086 мільярда доларів

Прогноз цін на S Token 2025: екосистема Sonic вибухає, чи відбувається новий здвиг на шляху Layer1?
Зі своєю сумісністю з EVM, потужною екосистемою DeFi та значним зростанням TVL Sonic стає сильним конкурентом.

S Токен досяг нового історичного максимуму, чи екосистема Sonic готується вибухнути?
Загалом, майбутні перспективи S Token виглядають дуже багатообіцяючими.

AIMONICA Токен: Революція в AI-Driven DAO Екосистемах
У цій статті детально розглядається, як токен AIMONICA веде революцію в екосистемах DAO, приведених у дію штучним інтелектом.

S Token: механізм стимулювання DeFi на високопродуктивній EVM L1-платформі Sonic
Токени S ведуть революцію на високопродуктивній платформі EVM L1 Sonics, досягаючи 10 000 TPS та підтвердження менше секунди.

S Токен: Високопродуктивне блокчейн рішення для платформи Sonic EVM
S token - це нативний токен платформи Sonic EVM, який приносить новий імпульс революції блокчейну.