ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI chuyển đổi sang Nicaraguan Córdoba (NIO) là C$1.56. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng NIO là C$2,282,495,484.14. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng NIO đã giảm C$-0.08606, biểu thị mức giảm -5.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng NIO là C$26.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là C$0.6096.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang NIO
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang NIO là C$1.56 NIO, với tỷ lệ thay đổi là -5.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONI/NIO của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/NIO trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONI/-- Spot is $ and 0%, and ONI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Nicaraguan Córdoba
Bảng chuyển đổi ONI sang NIO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 1.56NIO |
2ONI | 3.13NIO |
3ONI | 4.7NIO |
4ONI | 6.27NIO |
5ONI | 7.84NIO |
6ONI | 9.4NIO |
7ONI | 10.97NIO |
8ONI | 12.54NIO |
9ONI | 14.11NIO |
10ONI | 15.68NIO |
100ONI | 156.8NIO |
500ONI | 784NIO |
1000ONI | 1,568NIO |
5000ONI | 7,840.03NIO |
10000ONI | 15,680.07NIO |
Bảng chuyển đổi NIO sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIO | 0.6377ONI |
2NIO | 1.27ONI |
3NIO | 1.91ONI |
4NIO | 2.55ONI |
5NIO | 3.18ONI |
6NIO | 3.82ONI |
7NIO | 4.46ONI |
8NIO | 5.1ONI |
9NIO | 5.73ONI |
10NIO | 6.37ONI |
1000NIO | 637.75ONI |
5000NIO | 3,188.76ONI |
10000NIO | 6,377.52ONI |
50000NIO | 31,887.6ONI |
100000NIO | 63,775.21ONI |
Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang NIO và NIO sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONI sang NIO, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIO sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.55INR |
![]() | Rp644.68IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.4THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽3.93RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.45TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.12JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.04 USD, 1 ONI = €0.04 EUR, 1 ONI = ₹3.55 INR, 1 ONI = Rp644.68 IDR, 1 ONI = $0.06 CAD, 1 ONI = £0.03 GBP, 1 ONI = ฿1.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NIO
ETH chuyển đổi sang NIO
USDT chuyển đổi sang NIO
XRP chuyển đổi sang NIO
BNB chuyển đổi sang NIO
SOL chuyển đổi sang NIO
USDC chuyển đổi sang NIO
DOGE chuyển đổi sang NIO
TRX chuyển đổi sang NIO
ADA chuyển đổi sang NIO
STETH chuyển đổi sang NIO
WBTC chuyển đổi sang NIO
SMART chuyển đổi sang NIO
LEO chuyển đổi sang NIO
AVAX chuyển đổi sang NIO
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NIO, ETH sang NIO, USDT sang NIO, BNB sang NIO, SOL sang NIO, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6009 |
![]() | 0.0001603 |
![]() | 0.008417 |
![]() | 13.55 |
![]() | 6.34 |
![]() | 0.0229 |
![]() | 0.1045 |
![]() | 13.54 |
![]() | 82.64 |
![]() | 54.88 |
![]() | 21.02 |
![]() | 0.008481 |
![]() | 0.0001602 |
![]() | 11,773.7 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.6772 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nicaraguan Córdoba nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NIO sang GT, NIO sang USDT, NIO sang BTC, NIO sang ETH, NIO sang USBT, NIO sang PEPE, NIO sang EIGEN, NIO sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Nicaraguan Córdoba
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nicaraguan Córdoba hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Nicaraguan Córdoba hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang NIO theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Nicaraguan Córdoba (NIO) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Nicaraguan Córdoba trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Nicaraguan Córdoba?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Nicaraguan Córdoba không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nicaraguan Córdoba (NIO) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Sonic 生態大爆發,有哪些趨勢機會?
本文對 Sonic 的技術革新、生態發展和未來隱憂做了詳細探討

第一行情|以太坊現貨ETF連續12天資金淨流出,Sonic網絡TVL突破8.5億美元
Sonic 網絡 TVL現報 8.54 億美元,近 1 個月增幅達 83%

第一行情|Sonic TVL突破10億美元,ETH/BTC 匯率創近4年新低
Sonic 總鎖倉價值已突破 10 億美元,達 10.86 億美元

S 代幣 2025 價格預測:Sonic 生態系爆發,Layer1 軌道發生新轉變嗎?
憑藉其EVM兼容性、強大的DeFi生態系統和顯著的TVL增長,Sonic正成為一個強大的競爭對手。

Ronin Coin是什麼,如何購買RON代幣
探索 Ronin 幣 (RON) 的力量,這是 Axie Infinity 區塊鏈的原生代幣。

S 代幣:Sonic 高性能 EVM L1 平台的去中心化金融激勵機制
S 代幣引領了 Sonics 高性能 EVM L1 平台的革命,實現了每秒 10,000 次交易和次秒級確認。