ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸23.17. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,016 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng KZT là ₸438,360,997,370. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng KZT đã giảm ₸-2.25, biểu thị mức giảm -8.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng KZT là ₸349.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸7.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang KZT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang KZT là ₸23.17 KZT, với tỷ lệ thay đổi là -8.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONI/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/KZT trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONI/-- Spot is $ and 0%, and ONI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi ONI sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 23.17KZT |
2ONI | 46.35KZT |
3ONI | 69.52KZT |
4ONI | 92.7KZT |
5ONI | 115.88KZT |
6ONI | 139.05KZT |
7ONI | 162.23KZT |
8ONI | 185.41KZT |
9ONI | 208.58KZT |
10ONI | 231.76KZT |
100ONI | 2,317.64KZT |
500ONI | 11,588.21KZT |
1000ONI | 23,176.42KZT |
5000ONI | 115,882.11KZT |
10000ONI | 231,764.23KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 0.04314ONI |
2KZT | 0.08629ONI |
3KZT | 0.1294ONI |
4KZT | 0.1725ONI |
5KZT | 0.2157ONI |
6KZT | 0.2588ONI |
7KZT | 0.302ONI |
8KZT | 0.3451ONI |
9KZT | 0.3883ONI |
10KZT | 0.4314ONI |
10000KZT | 431.47ONI |
50000KZT | 2,157.36ONI |
100000KZT | 4,314.72ONI |
500000KZT | 21,573.64ONI |
1000000KZT | 43,147.29ONI |
Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang KZT và KZT sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONI sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KZT sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.04INR |
![]() | Rp733.36IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.59THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽4.47RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.65TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.96JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.05 USD, 1 ONI = €0.04 EUR, 1 ONI = ₹4.04 INR, 1 ONI = Rp733.36 IDR, 1 ONI = $0.07 CAD, 1 ONI = £0.04 GBP, 1 ONI = ฿1.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
SMART chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
LEO chuyển đổi sang KZT
LINK chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0505 |
![]() | 0.00001329 |
![]() | 0.0006588 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.5411 |
![]() | 0.001883 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.009986 |
![]() | 7.07 |
![]() | 4.54 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.0006637 |
![]() | 754.66 |
![]() | 0.00001332 |
![]() | 0.1176 |
![]() | 0.364 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Kazakhstani Tenge?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

النظام البيئي لـ Sonic يزدهر، ما هي فرص الاتجاه؟
يتناول المقال الابتكار التكنولوجي لشركة سونيك

الأخبار اليومية | تجاوزت Sonic TVL ١ مليار دولار ، ومعدل صرف ETH/BTC وصل إلى أدنى مستوى جديد في ما يقرب من ٤ سنوات
قد تجاوز القيمة الإجمالية المقفلة لـ Sonic مليار دولار، بلغت 1.086 مليار دولار

S Token يصل إلى أعلى مستوى جديد على الإطلاق ، هل النظام البيئي Sonic على وشك الانفجار؟
بشكل عام، تبدو الآفاق المستقبلية لعملة S مشجعة للغاية.

ما هو Ronin Coin وكيفية شراء RON Token
اكتشف قوة عملة رونين (RON)، الرمز الخاص لسلسلة كتل أكسي إنفينيتي.

عملة AIMONICA: تحول نظم ال DAO المدفوعة بالذكاء الاصطناعي
يعمل هذا المقال على الغوص في كيفية قيادة عملة AIMONICA ثورة في النظم البيئية للDAO المدفوعة بالذكاء الاصطناعي.

S Token: آلية حوافز DeFi لمنصة EVM L1 عالية الأداء من Sonic
S tokens تقود ثورة منصة Sonics عالية الأداء EVM L1، حيث تصل إلى 10،000 TPS وتأكيد دون ثانية واحدة.