Chuyển đổi 1 ONEZ (ONEZ) sang Philippine Peso (PHP)
ONEZ/PHP: 1 ONEZ ≈ ₱55.29 PHP
ONEZ Thị trường hôm nay
ONEZ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONEZ được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱55.28. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ONEZ, tổng vốn hóa thị trường của ONEZ tính bằng PHP là ₱0.00. Trong 24h qua, giá của ONEZ tính bằng PHP đã giảm ₱-0.0009748, thể hiện mức giảm -0.098%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONEZ tính bằng PHP là ₱102.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱45.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONEZ sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONEZ sang PHP là ₱55.28 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -0.098% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONEZ/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONEZ/PHP trong ngày qua.
Giao dịch ONEZ
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONEZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONEZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONEZ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONEZ sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi ONEZ sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONEZ | 55.28PHP |
2ONEZ | 110.57PHP |
3ONEZ | 165.86PHP |
4ONEZ | 221.15PHP |
5ONEZ | 276.44PHP |
6ONEZ | 331.73PHP |
7ONEZ | 387.02PHP |
8ONEZ | 442.31PHP |
9ONEZ | 497.60PHP |
10ONEZ | 552.89PHP |
100ONEZ | 5,528.95PHP |
500ONEZ | 27,644.79PHP |
1000ONEZ | 55,289.59PHP |
5000ONEZ | 276,447.95PHP |
10000ONEZ | 552,895.90PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang ONEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 0.01808ONEZ |
2PHP | 0.03617ONEZ |
3PHP | 0.05425ONEZ |
4PHP | 0.07234ONEZ |
5PHP | 0.09043ONEZ |
6PHP | 0.1085ONEZ |
7PHP | 0.1266ONEZ |
8PHP | 0.1446ONEZ |
9PHP | 0.1627ONEZ |
10PHP | 0.1808ONEZ |
10000PHP | 180.86ONEZ |
50000PHP | 904.32ONEZ |
100000PHP | 1,808.65ONEZ |
500000PHP | 9,043.29ONEZ |
1000000PHP | 18,086.58ONEZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONEZ sang PHP và từ PHP sang ONEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONEZ sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHP sang ONEZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONEZ phổ biến
ONEZ | 1 ONEZ |
---|---|
![]() | $0.99 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.02 INR |
![]() | Rp15,074.99 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.78 THB |
ONEZ | 1 ONEZ |
---|---|
![]() | ₽91.83 RUB |
![]() | R$5.41 BRL |
![]() | د.إ3.65 AED |
![]() | ₺33.92 TRY |
![]() | ¥7.01 CNY |
![]() | ¥143.1 JPY |
![]() | $7.74 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONEZ = $0.99 USD, 1 ONEZ = €0.89 EUR, 1 ONEZ = ₹83.02 INR , 1 ONEZ = Rp15,074.99 IDR,1 ONEZ = $1.35 CAD, 1 ONEZ = £0.75 GBP, 1 ONEZ = ฿32.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
LEO chuyển đổi sang PHP
TON chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4161 |
![]() | 0.0001099 |
![]() | 0.004758 |
![]() | 8.98 |
![]() | 3.99 |
![]() | 0.01433 |
![]() | 0.07329 |
![]() | 8.98 |
![]() | 12.96 |
![]() | 54.63 |
![]() | 40.20 |
![]() | 0.004769 |
![]() | 6,023.33 |
![]() | 0.0001094 |
![]() | 0.9027 |
![]() | 2.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONEZ hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONEZ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONEZ sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONEZ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONEZ sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONEZ sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONEZ (ONEZ)

Qu'est-ce que Fetch AI ? Prédiction future du prix du jeton FET ?
Fetch.AI est une plateforme d'intelligence artificielle (IA) et de blockchain décentralisée.

Jeton FUEL : Une solution innovante pour l'espace de convolution Ethereum
Découvrez comment le jeton FUEL révolutionne l'espace de convolution Ethereum.

Réseau PYTH : Un guide complet sur le prix, l'utilité et comment acheter
Le réseau Pyth est une plateforme oracle décentralisée de nouvelle génération conçue pour fournir des données financières en temps réel de haute fidélité aux applications blockchain.

Jeton Trump : Un guide complet du prix, de la tokenomics et de comment acheter
Trump Coin est un jeton crypto qui s'inspire de Donald Trump, le 45e président des États-Unis.

Quels signaux politiques le sommet sur la cryptographie de la Maison Blanche libère-t-il ?
Le premier sommet sur la crypto tenu à la Maison Blanche le 7 mars s'est terminé dans une atmosphère tiède

Combien coûte ARKM? Dernières nouvelles sur Arkham AI
En tant que leader mondial de l'échange, Gate.io est l'un des marchés de trading importants d'ARKM.