Chuyển đổi 1 ONEZ (ONEZ) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
ONEZ/CNY: 1 ONEZ ≈ ¥7.01 CNY
ONEZ Thị trường hôm nay
ONEZ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONEZ được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.00. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ONEZ, tổng vốn hóa thị trường của ONEZ tính bằng CNY là ¥0.00. Trong 24h qua, giá của ONEZ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0009748, thể hiện mức giảm -0.098%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONEZ tính bằng CNY là ¥13.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONEZ sang CNY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONEZ sang CNY là ¥7.00 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.098% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONEZ/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONEZ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ONEZ
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONEZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONEZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONEZ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONEZ sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ONEZ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONEZ | 7.00CNY |
2ONEZ | 14.01CNY |
3ONEZ | 21.02CNY |
4ONEZ | 28.03CNY |
5ONEZ | 35.04CNY |
6ONEZ | 42.05CNY |
7ONEZ | 49.06CNY |
8ONEZ | 56.07CNY |
9ONEZ | 63.08CNY |
10ONEZ | 70.09CNY |
100ONEZ | 700.91CNY |
500ONEZ | 3,504.57CNY |
1000ONEZ | 7,009.14CNY |
5000ONEZ | 35,045.72CNY |
10000ONEZ | 70,091.45CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ONEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1426ONEZ |
2CNY | 0.2853ONEZ |
3CNY | 0.428ONEZ |
4CNY | 0.5706ONEZ |
5CNY | 0.7133ONEZ |
6CNY | 0.856ONEZ |
7CNY | 0.9986ONEZ |
8CNY | 1.14ONEZ |
9CNY | 1.28ONEZ |
10CNY | 1.42ONEZ |
1000CNY | 142.67ONEZ |
5000CNY | 713.35ONEZ |
10000CNY | 1,426.70ONEZ |
50000CNY | 7,133.53ONEZ |
100000CNY | 14,267.07ONEZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONEZ sang CNY và từ CNY sang ONEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONEZ sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ONEZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONEZ phổ biến
ONEZ | 1 ONEZ |
---|---|
![]() | $0.99 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.02 INR |
![]() | Rp15,074.99 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.78 THB |
ONEZ | 1 ONEZ |
---|---|
![]() | ₽91.83 RUB |
![]() | R$5.41 BRL |
![]() | د.إ3.65 AED |
![]() | ₺33.92 TRY |
![]() | ¥7.01 CNY |
![]() | ¥143.1 JPY |
![]() | $7.74 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONEZ = $0.99 USD, 1 ONEZ = €0.89 EUR, 1 ONEZ = ₹83.02 INR , 1 ONEZ = Rp15,074.99 IDR,1 ONEZ = $1.35 CAD, 1 ONEZ = £0.75 GBP, 1 ONEZ = ฿32.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
PI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0008419 |
![]() | 0.03677 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.19 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 0.5249 |
![]() | 70.88 |
![]() | 94.75 |
![]() | 401.86 |
![]() | 316.59 |
![]() | 0.03697 |
![]() | 47,513.27 |
![]() | 49.22 |
![]() | 0.000843 |
![]() | 5.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONEZ hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONEZ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONEZ sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONEZ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONEZ sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONEZ sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONEZ (ONEZ)

Qu'est-ce que Fetch AI ? Prédiction future du prix du jeton FET ?
Fetch.AI est une plateforme d'intelligence artificielle (IA) et de blockchain décentralisée.

Jeton FUEL : Une solution innovante pour l'espace de convolution Ethereum
Découvrez comment le jeton FUEL révolutionne l'espace de convolution Ethereum.

Réseau PYTH : Un guide complet sur le prix, l'utilité et comment acheter
Le réseau Pyth est une plateforme oracle décentralisée de nouvelle génération conçue pour fournir des données financières en temps réel de haute fidélité aux applications blockchain.

Jeton Trump : Un guide complet du prix, de la tokenomics et de comment acheter
Trump Coin est un jeton crypto qui s'inspire de Donald Trump, le 45e président des États-Unis.

Quels signaux politiques le sommet sur la cryptographie de la Maison Blanche libère-t-il ?
Le premier sommet sur la crypto tenu à la Maison Blanche le 7 mars s'est terminé dans une atmosphère tiède

Combien coûte ARKM? Dernières nouvelles sur Arkham AI
En tant que leader mondial de l'échange, Gate.io est l'un des marchés de trading importants d'ARKM.