Chuyển đổi 1 ONEZ (ONEZ) sang Norwegian Krone (NOK)
ONEZ/NOK: 1 ONEZ ≈ kr10.43 NOK
ONEZ Thị trường hôm nay
ONEZ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONEZ được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr10.42. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ONEZ, tổng vốn hóa thị trường của ONEZ tính bằng NOK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của ONEZ tính bằng NOK đã giảm kr-0.0009748, thể hiện mức giảm -0.098%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONEZ tính bằng NOK là kr19.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr8.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONEZ sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONEZ sang NOK là kr10.42 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -0.098% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONEZ/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONEZ/NOK trong ngày qua.
Giao dịch ONEZ
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONEZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONEZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONEZ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONEZ sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi ONEZ sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONEZ | 10.42NOK |
2ONEZ | 20.85NOK |
3ONEZ | 31.28NOK |
4ONEZ | 41.71NOK |
5ONEZ | 52.14NOK |
6ONEZ | 62.57NOK |
7ONEZ | 73.00NOK |
8ONEZ | 83.43NOK |
9ONEZ | 93.86NOK |
10ONEZ | 104.29NOK |
100ONEZ | 1,042.99NOK |
500ONEZ | 5,214.97NOK |
1000ONEZ | 10,429.94NOK |
5000ONEZ | 52,149.72NOK |
10000ONEZ | 104,299.45NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang ONEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.09587ONEZ |
2NOK | 0.1917ONEZ |
3NOK | 0.2876ONEZ |
4NOK | 0.3835ONEZ |
5NOK | 0.4793ONEZ |
6NOK | 0.5752ONEZ |
7NOK | 0.6711ONEZ |
8NOK | 0.767ONEZ |
9NOK | 0.8629ONEZ |
10NOK | 0.9587ONEZ |
10000NOK | 958.77ONEZ |
50000NOK | 4,793.88ONEZ |
100000NOK | 9,587.77ONEZ |
500000NOK | 47,938.89ONEZ |
1000000NOK | 95,877.78ONEZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONEZ sang NOK và từ NOK sang ONEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONEZ sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang ONEZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONEZ phổ biến
ONEZ | 1 ONEZ |
---|---|
![]() | $0.99 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.02 INR |
![]() | Rp15,074.99 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.78 THB |
ONEZ | 1 ONEZ |
---|---|
![]() | ₽91.83 RUB |
![]() | R$5.41 BRL |
![]() | د.إ3.65 AED |
![]() | ₺33.92 TRY |
![]() | ¥7.01 CNY |
![]() | ¥143.1 JPY |
![]() | $7.74 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONEZ = $0.99 USD, 1 ONEZ = €0.89 EUR, 1 ONEZ = ₹83.02 INR , 1 ONEZ = Rp15,074.99 IDR,1 ONEZ = $1.35 CAD, 1 ONEZ = £0.75 GBP, 1 ONEZ = ฿32.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.14 |
![]() | 0.0005726 |
![]() | 0.02448 |
![]() | 47.64 |
![]() | 20.76 |
![]() | 0.07651 |
![]() | 0.3793 |
![]() | 47.63 |
![]() | 67.29 |
![]() | 282.19 |
![]() | 196.50 |
![]() | 0.02503 |
![]() | 31,280.01 |
![]() | 0.000585 |
![]() | 4.82 |
![]() | 13.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONEZ hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONEZ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONEZ sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONEZ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONEZ sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONEZ sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONEZ (ONEZ)

Token MINT: Ethereum Layer2 Network crea plataforma de emisión y comercio de activos NFT
El token MINT es un motor revolucionario de ecosistema NFT en la red Ethereum Layer2.

¿Cuál es el precio del token RED? ¿Cuál es la perspectiva futura del proyecto RedStone?
RedStone es un oráculo de blockchain modular.

Top 10 Carteras de Cripto para Web3 y Almacenamiento de activo digital
La billetera Web3 se ha convertido en una herramienta indispensable en el ecosistema de la criptografía. La billetera Web3 de Gate.io satisface las necesidades de diversos usuarios.

Predicción del precio de XRP: Análisis del ROI de Ripple y perspectivas futuras
Este artículo analiza profundamente el ROI de XRP y las tendencias futuras de precios en 2025, proporcionando a los inversores una visión completa del mercado.

Noticias de Ripple (XRP): Franklin Templeton presenta solicitud de ETF y la SEC retrasa la aprobación
Este artículo profundiza en los últimos desarrollos en el ecosistema XRP

Token NIL: Cómo Nillion Blockchain permite el almacenamiento de datos privados para agentes de IA
El artículo presenta cómo la tecnología de cómputo ciego de Nillions logra un procesamiento de datos altamente seguro y resuelve el problema de protección de la privacidad en las aplicaciones de inteligencia artificial.