logo ONEZChuyển đổi 1 ONEZ (ONEZ) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ONEZ/ILS: 1 ONEZ3.75 ILS

logo ONEZ
ONEZ
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

ONEZ Thị trường hôm nay

ONEZ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONEZ được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪3.75. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ONEZ, tổng vốn hóa thị trường của ONEZ tính bằng ILS là ₪0.00. Trong 24h qua, giá của ONEZ tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0009748, thể hiện mức giảm -0.098%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONEZ tính bằng ILS là ₪6.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪3.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONEZ sang ILS

3.75-0.098%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONEZ sang ILS là ₪3.75 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.098% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONEZ/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONEZ/ILS trong ngày qua.

Giao dịch ONEZ

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONEZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONEZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONEZ/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi ONEZ sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ONEZ sang ILS

logo ONEZSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ONEZ
3.75ILS
2ONEZ
7.50ILS
3ONEZ
11.25ILS
4ONEZ
15.00ILS
5ONEZ
18.75ILS
6ONEZ
22.51ILS
7ONEZ
26.26ILS
8ONEZ
30.01ILS
9ONEZ
33.76ILS
10ONEZ
37.51ILS
100ONEZ
375.17ILS
500ONEZ
1,875.85ILS
1000ONEZ
3,751.71ILS
5000ONEZ
18,758.59ILS
10000ONEZ
37,517.19ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ONEZ

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo ONEZ
1ILS
0.2665ONEZ
2ILS
0.533ONEZ
3ILS
0.7996ONEZ
4ILS
1.06ONEZ
5ILS
1.33ONEZ
6ILS
1.59ONEZ
7ILS
1.86ONEZ
8ILS
2.13ONEZ
9ILS
2.39ONEZ
10ILS
2.66ONEZ
1000ILS
266.54ONEZ
5000ILS
1,332.72ONEZ
10000ILS
2,665.44ONEZ
50000ILS
13,327.22ONEZ
100000ILS
26,654.44ONEZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONEZ sang ILS và từ ILS sang ONEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONEZ sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang ONEZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1ONEZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONEZ = $0.99 USD, 1 ONEZ = €0.89 EUR, 1 ONEZ = ₹83.02 INR , 1 ONEZ = Rp15,074.99 IDR,1 ONEZ = $1.35 CAD, 1 ONEZ = £0.75 GBP, 1 ONEZ = ฿32.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
6.01
logo BTCBTC
0.001598
logo ETHETH
0.0686
logo USDTUSDT
132.45
logo XRPXRP
58.14
logo BNBBNB
0.2144
logo SOLSOL
1.06
logo USDCUSDC
132.42
logo ADAADA
188.04
logo DOGEDOGE
792.53
logo TRXTRX
544.88
logo STETHSTETH
0.0696
logo SMARTSMART
86,448.95
logo WBTCWBTC
0.001626
logo LEOLEO
13.50
logo TONTON
37.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng ONEZ của bạn

01

Nhập số lượng ONEZ của bạn

Nhập số lượng ONEZ của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONEZ hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONEZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONEZ sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ONEZ

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONEZ sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONEZ sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ONEZ (ONEZ)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về ONEZ (ONEZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.