Chuyển đổi 1 ONEZ (ONEZ) sang Gambian Dalasi (GMD)
ONEZ/GMD: 1 ONEZ ≈ D69.94 GMD
ONEZ Thị trường hôm nay
ONEZ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONEZ được chuyển đổi thành Gambian Dalasi (GMD) là D69.94. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ONEZ, tổng vốn hóa thị trường của ONEZ tính bằng GMD là D0.00. Trong 24h qua, giá của ONEZ tính bằng GMD đã giảm D-0.0009748, thể hiện mức giảm -0.098%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONEZ tính bằng GMD là D130.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D57.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONEZ sang GMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONEZ sang GMD là D69.94 GMD, với tỷ lệ thay đổi là -0.098% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONEZ/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONEZ/GMD trong ngày qua.
Giao dịch ONEZ
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONEZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONEZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONEZ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONEZ sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi ONEZ sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONEZ | 69.94GMD |
2ONEZ | 139.88GMD |
3ONEZ | 209.82GMD |
4ONEZ | 279.77GMD |
5ONEZ | 349.71GMD |
6ONEZ | 419.65GMD |
7ONEZ | 489.60GMD |
8ONEZ | 559.54GMD |
9ONEZ | 629.48GMD |
10ONEZ | 699.43GMD |
100ONEZ | 6,994.30GMD |
500ONEZ | 34,971.54GMD |
1000ONEZ | 69,943.08GMD |
5000ONEZ | 349,715.44GMD |
10000ONEZ | 699,430.89GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang ONEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 0.01429ONEZ |
2GMD | 0.02859ONEZ |
3GMD | 0.04289ONEZ |
4GMD | 0.05718ONEZ |
5GMD | 0.07148ONEZ |
6GMD | 0.08578ONEZ |
7GMD | 0.1ONEZ |
8GMD | 0.1143ONEZ |
9GMD | 0.1286ONEZ |
10GMD | 0.1429ONEZ |
10000GMD | 142.97ONEZ |
50000GMD | 714.86ONEZ |
100000GMD | 1,429.73ONEZ |
500000GMD | 7,148.66ONEZ |
1000000GMD | 14,297.33ONEZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONEZ sang GMD và từ GMD sang ONEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONEZ sang GMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMD sang ONEZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONEZ phổ biến
ONEZ | 1 ONEZ |
---|---|
![]() | $0.99 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.02 INR |
![]() | Rp15,074.99 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.78 THB |
ONEZ | 1 ONEZ |
---|---|
![]() | ₽91.83 RUB |
![]() | R$5.41 BRL |
![]() | د.إ3.65 AED |
![]() | ₺33.92 TRY |
![]() | ¥7.01 CNY |
![]() | ¥143.1 JPY |
![]() | $7.74 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONEZ = $0.99 USD, 1 ONEZ = €0.89 EUR, 1 ONEZ = ₹83.02 INR , 1 ONEZ = Rp15,074.99 IDR,1 ONEZ = $1.35 CAD, 1 ONEZ = £0.75 GBP, 1 ONEZ = ฿32.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
LINK chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3061 |
![]() | 0.00008269 |
![]() | 0.003566 |
![]() | 7.10 |
![]() | 2.91 |
![]() | 0.0114 |
![]() | 0.05229 |
![]() | 7.10 |
![]() | 41.07 |
![]() | 10.02 |
![]() | 31.36 |
![]() | 0.00356 |
![]() | 4,649.22 |
![]() | 0.00008353 |
![]() | 0.4852 |
![]() | 0.7178 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT,GMD sang BTC,GMD sang ETH,GMD sang USBT , GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Nhập số lượng ONEZ của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONEZ hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONEZ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONEZ sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONEZ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONEZ sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONEZ sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONEZ sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONEZ (ONEZ)

Token MUBARAK: Precio, Guía de compra y Perspectivas de inversión para 2025
Explora MUBARAK Token: predicciones 2025, estrategias, casos de uso y consejos de inversión Web3.

Análisis del mercado de BMT Coin y perspectivas de inversión para 2025
Explora la tecnología de BMT Coins, las perspectivas para 2025 y el papel en DeFi.

Token Kekius Maximus: Precio, Guía de Compra y Casos de Uso en 2025
Descubre el potencial de los Token Kekius Maximus como un cambio de juego Web3 para 2025 en ganancias DeFi e integración de billetera.

Kekius Maximus Token 2025: The Rising Star of Web3 and Price Trajectory
Descubre Kekius Maximus Coin, la revolución Web3 con predicciones de precio para 2025 y potencial minero.

Precio del Token TUT y Recompensas por Staking en 2025: Un Análisis de Mercado
Explora el potencial de Web3 de tokens TUT, el crecimiento, las recompensas de staking, las previsiones de precio e información de mercado para 2025.

Precio del token ELX y recompensas de staking en 2025: Una guía completa
Explora el potencial de crecimiento de los tokens ELX, las recompensas de staking y el precio de 2025, y aprende cómo unirte a la revolución DeFi.