One Thị trường hôm nay
One đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼0.1244. Với nguồn cung lưu hành là 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng YER là ﷼294,365,593,629.35. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng YER đã giảm ﷼-0.1023, biểu thị mức giảm -4.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng YER là ﷼7.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1003.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang YER
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang YER là ﷼0.1244 YER, với tỷ lệ thay đổi là -4.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/YER trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009417 | -4.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009435 | -4.01% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.009417, with a 24-hour trading change of -4.46%, ONE/USDT Spot is $0.009417 and -4.46%, and ONE/USDT Perpetual is $0.009435 and -4.01%.
Bảng chuyển đổi One sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi ONE sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.12YER |
2ONE | 0.24YER |
3ONE | 0.37YER |
4ONE | 0.49YER |
5ONE | 0.62YER |
6ONE | 0.74YER |
7ONE | 0.87YER |
8ONE | 0.99YER |
9ONE | 1.12YER |
10ONE | 1.24YER |
1000ONE | 124.46YER |
5000ONE | 622.3YER |
10000ONE | 1,244.6YER |
50000ONE | 6,223.02YER |
100000ONE | 12,446.05YER |
Bảng chuyển đổi YER sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 8.03ONE |
2YER | 16.06ONE |
3YER | 24.1ONE |
4YER | 32.13ONE |
5YER | 40.17ONE |
6YER | 48.2ONE |
7YER | 56.24ONE |
8YER | 64.27ONE |
9YER | 72.31ONE |
10YER | 80.34ONE |
100YER | 803.46ONE |
500YER | 4,017.33ONE |
1000YER | 8,034.67ONE |
5000YER | 40,173.36ONE |
10000YER | 80,346.73ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang YER và YER sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONE sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YER sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.54IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.04 INR, 1 ONE = Rp7.54 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
LEO chuyển đổi sang YER
TON chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.09926 |
![]() | 0.00002622 |
![]() | 0.001387 |
![]() | 1.99 |
![]() | 1.12 |
![]() | 0.003641 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.01898 |
![]() | 8.75 |
![]() | 14.05 |
![]() | 3.58 |
![]() | 0.001376 |
![]() | 0.00002629 |
![]() | 1,859.94 |
![]() | 0.2186 |
![]() | 0.6764 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

رمز $STO لشركة StakeStone: العنصر الأساسي لنظام السيولة الكامل للسلسلة
StakeStone ملتزمة بإعادة تشكيل اكتساب وتوزيع واستخدام السيولة في نظام البلوكشين.

ما هو RedStone (RED)? تعرف على أول حل أوراقي متعدد الوحدات
RedStone (RED) هو واحد من أكثر شبكات الأوراق المالية الابتكارية، ويقدم نهجًا معماريًا يعزز توفر البيانات والكفاءة والأمان للعقود الذكية.

أخبار GONE: تحديثات حديثة، اتجاهات السوق، وتحليلات المستثمرين
يغطي هذا المقال آخر أخبار Gate، التحركات السعرية الأخيرة، نشاط السوق، والرؤية المستقبلية المحتملة.

ما هو سعر عملة RED؟ كيف هو النظرة المستقبلية لمشروع RedStone؟
RedStone هو مدخل سلسلة كتلية معماري.

كل ما تحتاج معرفته حول عملة Redstone
عملة Redstone هي رمز مشفر معتمد على تقنية البلوكشين مصمم لتقديم حلول مالية لامركزية.

ما هي عملة Redstone وكيف يمكن شراؤها
استكشف عملة Redstone: العملة المشفرة التي تعمل بواسطة الأوراق المالية تقوم بثورة في تكنولوجيا سلسلة الكتل.
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

SEC XRP ETF Approval – Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Thị Trường

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên
