Chuyển đổi 1 Ondo US Dollar Yield (USDY) sang US Dollar (USD)
USDY/USD: 1 USDY ≈ $1.09 USD
Ondo US Dollar Yield Thị trường hôm nay
Ondo US Dollar Yield đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDY được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $1.08. Với nguồn cung lưu hành là 353,974,000.00 USDY, tổng vốn hóa thị trường của USDY tính bằng USD là $385,477,686.00. Trong 24h qua, giá của USDY tính bằng USD đã giảm $-0.0004902, thể hiện mức giảm -0.045%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDY tính bằng USD là $1.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9341.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDY sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDY sang USD là $1.08 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.045% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDY/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDY/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ondo US Dollar Yield
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDY/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay USDY/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDY/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang US Dollar
Bảng chuyển đổi USDY sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDY | 1.08USD |
2USDY | 2.17USD |
3USDY | 3.26USD |
4USDY | 4.35USD |
5USDY | 5.44USD |
6USDY | 6.53USD |
7USDY | 7.62USD |
8USDY | 8.71USD |
9USDY | 9.80USD |
10USDY | 10.89USD |
100USDY | 108.90USD |
500USDY | 544.50USD |
1000USDY | 1,089.00USD |
5000USDY | 5,445.00USD |
10000USDY | 10,890.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang USDY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.9182USDY |
2USD | 1.83USDY |
3USD | 2.75USDY |
4USD | 3.67USDY |
5USD | 4.59USDY |
6USD | 5.50USDY |
7USD | 6.42USDY |
8USD | 7.34USDY |
9USD | 8.26USDY |
10USD | 9.18USDY |
1000USD | 918.27USDY |
5000USD | 4,591.36USDY |
10000USD | 9,182.73USDY |
50000USD | 45,913.68USDY |
100000USD | 91,827.36USDY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDY sang USD và từ USD sang USDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDY sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang USDY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ondo US Dollar Yield phổ biến
Ondo US Dollar Yield | 1 USDY |
---|---|
![]() | $1.09 USD |
![]() | €0.98 EUR |
![]() | ₹90.98 INR |
![]() | Rp16,519.84 IDR |
![]() | $1.48 CAD |
![]() | £0.82 GBP |
![]() | ฿35.92 THB |
Ondo US Dollar Yield | 1 USDY |
---|---|
![]() | ₽100.63 RUB |
![]() | R$5.92 BRL |
![]() | د.إ4 AED |
![]() | ₺37.17 TRY |
![]() | ¥7.68 CNY |
![]() | ¥156.82 JPY |
![]() | $8.48 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDY = $1.09 USD, 1 USDY = €0.98 EUR, 1 USDY = ₹90.98 INR , 1 USDY = Rp16,519.84 IDR,1 USDY = $1.48 CAD, 1 USDY = £0.82 GBP, 1 USDY = ฿35.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
PI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
TON chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.05 |
![]() | 0.005981 |
![]() | 0.262 |
![]() | 500.01 |
![]() | 212.73 |
![]() | 0.7963 |
![]() | 3.86 |
![]() | 500.05 |
![]() | 698.81 |
![]() | 2,881.51 |
![]() | 2,348.18 |
![]() | 0.263 |
![]() | 332,889.48 |
![]() | 356.81 |
![]() | 0.00611 |
![]() | 141.20 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ondo US Dollar Yield của bạn
Nhập số lượng USDY của bạn
Nhập số lượng USDY của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo US Dollar Yield hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo US Dollar Yield.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ondo US Dollar Yield
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo US Dollar Yield sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo US Dollar Yield sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo US Dollar Yield sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo US Dollar Yield sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo US Dollar Yield (USDY)
Tìm hiểu thêm về Ondo US Dollar Yield (USDY)

Ondo DeFAI ($ONDOAI): Kết nối thị trường T-Bill 24 nghìn tỷ đô la với nền kinh tế trị giá nghìn tỷ đô la của AI

Tất cả những điều bạn cần biết về Ondo Finance(ONDO)

Làn sóng Stablecoin mang lại lợi suất mới

RWA: Sự tăng lên của Tài sản Thực

PayFi là gì?
