logo OKBChuyển đổi 1 OKB (OKB) sang Lao Kip (LAK)

OKB/LAK: 1 OKB1,144,038.53 LAK

logo OKB
OKB
logo LAK
LAK

Lần cập nhật mới nhất :

OKB Thị trường hôm nay

OKB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OKB được chuyển đổi thành Lao Kip (LAK) là ₭1,144,038.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,000,000.00 OKB, tổng vốn hóa thị trường của OKB tính bằng LAK là ₭1,503,819,401,881,034,758.80. Trong 24h qua, giá của OKB tính bằng LAK đã tăng ₭0.399, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.77%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKB tính bằng LAK là ₭1,616,814.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭12,719.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1OKB sang LAK

1,144,038.52+0.77%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OKB sang LAK là ₭1,144,038.52 LAK, với tỷ lệ thay đổi là +0.77% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OKB/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKB/LAK trong ngày qua.

Giao dịch OKB

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo OKBOKB/USDT
Spot
$ 52.22
+0.88%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OKB/USDT là $52.22, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.88%, Giá giao dịch Giao ngay OKB/USDT là $52.22 và +0.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng OKB/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi OKB sang Lao Kip

Bảng chuyển đổi OKB sang LAK

logo OKBSố lượng
Chuyển thànhlogo LAK
1OKB
1,144,038.52LAK
2OKB
2,288,077.05LAK
3OKB
3,432,115.58LAK
4OKB
4,576,154.11LAK
5OKB
5,720,192.63LAK
6OKB
6,864,231.16LAK
7OKB
8,008,269.69LAK
8OKB
9,152,308.22LAK
9OKB
10,296,346.74LAK
10OKB
11,440,385.27LAK
100OKB
114,403,852.76LAK
500OKB
572,019,263.83LAK
1000OKB
1,144,038,527.66LAK
5000OKB
5,720,192,638.30LAK
10000OKB
11,440,385,276.60LAK

Bảng chuyển đổi LAK sang OKB

logo LAKSố lượng
Chuyển thànhlogo OKB
1LAK
0.000000874OKB
2LAK
0.000001748OKB
3LAK
0.000002622OKB
4LAK
0.000003496OKB
5LAK
0.00000437OKB
6LAK
0.000005244OKB
7LAK
0.000006118OKB
8LAK
0.000006992OKB
9LAK
0.000007866OKB
10LAK
0.00000874OKB
1000000000LAK
874.09OKB
5000000000LAK
4,370.48OKB
10000000000LAK
8,740.96OKB
50000000000LAK
43,704.82OKB
100000000000LAK
87,409.64OKB

Các bảng chuyển đổi số tiền từ OKB sang LAK và từ LAK sang OKB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OKB sang LAK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 LAK sang OKB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1OKB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OKB = $undefined USD, 1 OKB = € EUR, 1 OKB = ₹ INR , 1 OKB = Rp IDR,1 OKB = $ CAD, 1 OKB = £ GBP, 1 OKB = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LAK
LAK
logo GTGT
0.0009958
logo BTCBTC
0.0000002709
logo ETHETH
0.00001147
logo USDTUSDT
0.02282
logo XRPXRP
0.009536
logo BNBBNB
0.00003637
logo SOLSOL
0.0001751
logo USDCUSDC
0.02281
logo ADAADA
0.0321
logo DOGEDOGE
0.1352
logo TRXTRX
0.09747
logo STETHSTETH
0.00001155
logo SMARTSMART
14.88
logo WBTCWBTC
0.0000002712
logo LEOLEO
0.00233
logo LINKLINK
0.001601

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT,LAK sang BTC,LAK sang ETH,LAK sang USBT , LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.

Nhập số lượng OKB của bạn

01

Nhập số lượng OKB của bạn

Nhập số lượng OKB của bạn

02

Chọn Lao Kip

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OKB hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OKB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OKB sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OKB

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OKB sang Lao Kip (LAK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OKB sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OKB sang Lao Kip?

4.Tôi có thể chuyển đổi OKB sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OKB (OKB)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về OKB (OKB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.